Thứ Hai, 01/12/2025
Park Sang-hyeok (Thay: Kang Hyun Yoo)
46
Lee Taek-geun (Thay: In-taek Hwang)
46
Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46
Taek-Geun Lee (Thay: In-Taek Hwang)
46
Gyeong-Joon Kim (Thay: Dong-Jun Lee)
62
Jae-Seong Kim (Thay: Yong-Hui Park)
68
Chi-Ung Choi (Thay: Pablo Sabbag)
68
Sang-Hyeok Park
70
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
77
Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
83
Seung-Bae Jung (Thay: Kyung-Ho Roh)
85
Ye-Hoon Choi (Thay: Seung-Sub Kim)
87
Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee)
87
Seung-Bae Jung (Kiến tạo: Anderson Oliveira)
90
Seung-Won Lee
90+7'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Suwon FC

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Suwon FC
Suwon FC
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Suwon FC

Tất cả (148)
90+7' Tại sân Gimcheon, Lee Seung-won đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

Tại sân Gimcheon, Lee Seung-won đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

90+6'

Gimcheon Sangmu đẩy cao đội hình nhưng Park Byeong-jin nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+6'

Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phạt góc do Park Byeong-jin chỉ định.

90+5'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+5'

Gimcheon Sangmu thực hiện quả ném biên ở phần sân của Suwon.

90+4'

Tại Gimcheon, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Suwon.

90+1'

Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Gimcheon.

90'

Suwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Anderson Oliveira để kiến tạo bàn thắng.

90' V À O O O! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jung Seung-bae.

V À O O O! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jung Seung-bae.

89'

Park Byeong-jin ra hiệu cho Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Suwon.

88'

Suwon được hưởng quả phạt góc.

88'

Kim Eun-Jung thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Gimcheon với Kim Do-Yoon thay thế Lee Jae-won.

87'

Ye-hoon Choi vào sân thay cho Kim Seung-sub của Gimcheon Sangmu.

87'

Đá phạt cho Suwon ở phần sân nhà.

87'

Kim Seung-sub vào sân thay cho Ye-hoon Choi của Gimcheon Sangmu.

87'

Gimcheon Sangmu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Kijong Won thay thế Lee Dong-gyeong.

85'

Tại Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

85'

Ném biên cho Suwon.

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Suwon FC

Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Kang-San Kim (5), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Dong-Jun (11), Lee Seung-won (8), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)

Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), In-taek Hwang (13), Kyung-ho Roh (8), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Park Yong-hui (17), Pablo Sabbag (9), Anderson Oliveira (70)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-4-2
1
Kim Dong-heon
5
Kang-San Kim
25
Seung-wook Park
20
Park Chan-Yong
26
Hyun-Taek Cho
11
Lee Dong-Jun
8
Lee Seung-won
4
Seo Min-woo
7
Seung-Sub Kim
14
Lee Dong-gyeong
9
Kang Hyun Yoo
70
Anderson Oliveira
9
Pablo Sabbag
17
Park Yong-hui
7
Lee Jae-won
97
Luan Dias
8
Kyung-ho Roh
13
In-taek Hwang
5
Hyeon-Yong Lee
6
Gyu-Baek Choi
4
Tae-han Kim
23
Joon-Soo Ahn
Suwon FC
Suwon FC
4-3-3
Thay người
46’
Kang-Hyun Yoo
Park Sang-hyeok
46’
In-Taek Hwang
Taek-Geun Lee
62’
Dong-Jun Lee
Kyeong-Jun Kim
68’
Yong-Hui Park
Jae Sung Kim
83’
Min-Woo Seo
Seong-Ung Maeng
68’
Pablo Sabbag
Chi-Ung Choi
87’
Seung-Sub Kim
Ye-hoon Choi
85’
Kyung-Ho Roh
Seung-Bae Jung
87’
Dong-Gyeong Lee
Kijong Won
Cầu thủ dự bị
Tae-Hun Kim
Jae-Yun Hwang
Ye-hoon Choi
Young-woo Jang
Min-Deok Kim
Dae-Hyun Kim
Oh In-pyo
Taek-Geun Lee
Seong-Ung Maeng
Jae Sung Kim
Kyeong-Jun Kim
Yun-Ho Jang
Sang hoon Choo
Do-Yoon Kim
Kijong Won
Seung-Bae Jung
Park Sang-hyeok
Chi-Ung Choi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
10/04 - 2022
17/06 - 2022
13/09 - 2022
02/10 - 2022
30/03 - 2024
09/07 - 2024
21/09 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
01/06 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Suwon FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow