Tại sân Gimcheon, Lee Seung-won đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
Park Sang-hyeok (Thay: Kang Hyun Yoo) 46 | |
Lee Taek-geun (Thay: In-taek Hwang) 46 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
Taek-Geun Lee (Thay: In-Taek Hwang) 46 | |
Gyeong-Joon Kim (Thay: Dong-Jun Lee) 62 | |
Jae-Seong Kim (Thay: Yong-Hui Park) 68 | |
Chi-Ung Choi (Thay: Pablo Sabbag) 68 | |
Sang-Hyeok Park 70 | |
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 77 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo) 83 | |
Seung-Bae Jung (Thay: Kyung-Ho Roh) 85 | |
Ye-Hoon Choi (Thay: Seung-Sub Kim) 87 | |
Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 87 | |
Seung-Bae Jung (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 90 | |
Seung-Won Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Suwon FC


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
Gimcheon Sangmu đẩy cao đội hình nhưng Park Byeong-jin nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phạt góc do Park Byeong-jin chỉ định.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Gimcheon Sangmu thực hiện quả ném biên ở phần sân của Suwon.
Tại Gimcheon, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Suwon.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Gimcheon.
Suwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Anderson Oliveira để kiến tạo bàn thắng.
V À O O O! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jung Seung-bae.
Park Byeong-jin ra hiệu cho Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Suwon.
Suwon được hưởng quả phạt góc.
Kim Eun-Jung thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Gimcheon với Kim Do-Yoon thay thế Lee Jae-won.
Ye-hoon Choi vào sân thay cho Kim Seung-sub của Gimcheon Sangmu.
Đá phạt cho Suwon ở phần sân nhà.
Kim Seung-sub vào sân thay cho Ye-hoon Choi của Gimcheon Sangmu.
Gimcheon Sangmu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Kijong Won thay thế Lee Dong-gyeong.
Tại Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Suwon.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Kang-San Kim (5), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Dong-Jun (11), Lee Seung-won (8), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), In-taek Hwang (13), Kyung-ho Roh (8), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Park Yong-hui (17), Pablo Sabbag (9), Anderson Oliveira (70)


| Thay người | |||
| 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok | 46’ | In-Taek Hwang Taek-Geun Lee |
| 62’ | Dong-Jun Lee Kyeong-Jun Kim | 68’ | Yong-Hui Park Jae Sung Kim |
| 83’ | Min-Woo Seo Seong-Ung Maeng | 68’ | Pablo Sabbag Chi-Ung Choi |
| 87’ | Seung-Sub Kim Ye-hoon Choi | 85’ | Kyung-Ho Roh Seung-Bae Jung |
| 87’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Hun Kim | Jae-Yun Hwang | ||
Ye-hoon Choi | Young-woo Jang | ||
Min-Deok Kim | Dae-Hyun Kim | ||
Oh In-pyo | Taek-Geun Lee | ||
Seong-Ung Maeng | Jae Sung Kim | ||
Kyeong-Jun Kim | Yun-Ho Jang | ||
Sang hoon Choo | Do-Yoon Kim | ||
Kijong Won | Seung-Bae Jung | ||
Park Sang-hyeok | Chi-Ung Choi | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
