Joo-Yeop Kim 10 | |
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Gyeong-Joon Kim) 21 | |
Ji Dong Won (Thay: Kim Joo-Yeop) 35 | |
Dong-Won Ji (Thay: Joo-Yeop Kim) 35 | |
Soo-Il Park 45 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Seung-Wook Park) 46 | |
Kang-San Kim (Thay: Soo-Il Park) 46 | |
Jae-Won Lee 51 | |
Gyeong-Joon Kim 58 | |
Seung-Bae Jung (Thay: Kyung-Ho Roh) 60 | |
Sang-Yun Kang (Thay: Jae-Won Lee) 60 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Gyeong-Joon Kim) 72 | |
Jun-Ho Kim (Thay: Sang-Hoon Choo) 75 | |
Min-Deok Kim (Thay: Seong-Ung Maeng) 88 | |
Jung-Woo Ha (Thay: Seung-Bae Jung) 88 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Suwon FC
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Seong-Ung Maeng (47), Sang hoon Choo (52), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Gyeong-Joon Kim (53), Gi-yun Choi (29)
Suwon FC (4-4-2): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Hyeon-Yong Lee (30), Cheol-Woo Park (3), Kim Joo-Yeop (24), Lee Jae-won (16), Kyung-ho Roh (22), Anderson Oliveira (70), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
23
Park Su-il
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
33
Hyun-Taek Cho
47
Seong-Ung Maeng
52
Sang hoon Choo
15
Kim Bong-soo
27
Jae-Hyeon Mo
53
Gyeong-Joon Kim
29
Gi-yun Choi
14
Yoon Bit-garam
7
Seung-Won Jung
70
Anderson Oliveira
22
Kyung-ho Roh
16
Lee Jae-won
24
Kim Joo-Yeop
3
Cheol-Woo Park
30
Hyeon-Yong Lee
15
Tae-han Kim
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Wook Park Seung-Sub Kim | 35’ | Joo-Yeop Kim Dong-Won Ji |
| 46’ | Soo-Il Park Kang-San Kim | 60’ | Jung-Woo Ha Seung-Bae Jung |
| 72’ | Gyeong-Joon Kim Kang Hyun Yoo | 60’ | Jae-Won Lee Kang Sang-Yun |
| 75’ | Sang-Hoon Choo Kim Jun-ho | 88’ | Seung-Bae Jung Jung-Woo Ha |
| 88’ | Seong-Ung Maeng Min-Deok Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kang Hyun Yoo | Seung-Bae Jung | ||
Kijong Won | Jung-Woo Ha | ||
Seung-Sub Kim | Dong-Won Ji | ||
Kim Jun-ho | Kang Sang-Yun | ||
Lee Hyeon-sik | Han Kyo won | ||
Min-Deok Kim | Young-woo Jang | ||
Dae-won Park | Yun-ho Kwak | ||
Kang-San Kim | Hwang Soon-min | ||
Myung-Jae Joung | Dong-Geon No | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
