Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong) 46 | |
Juninho Rocha (Thay: Sung-Dong Baek) 46 | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Chang-Woo Lee) 53 | |
Chan-Wook Lee 54 | |
Chan-Wook Lee 57 | |
In-Kyun Kim (Thay: Joo-Chan Kim) 61 | |
Se-Jin Park (Thay: Byung-Kwan Jeon) 61 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Chan-Wook Lee) 68 | |
Tae-Joon Park 70 | |
Juninho Rocha 71 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki) 71 | |
Yi-Seok Kim (Thay: Tae-Joon Park) 86 | |
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Tae-Hwan Kim) 86 | |
Hyeon-Seo Han (Thay: Jeong-Won Eo) 90 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Jeong-Won Eo rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.
Tae-Hwan Kim rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.
Tae-Joon Park rời sân và được thay thế bởi Yi-Seok Kim.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
V À A A O O O - Juninho Rocha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.
Chan-Wook Lee rời sân và được thay thế bởi Soo-Bin Lee.
Byung-Kwan Jeon rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.
Joo-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi In-Kyun Kim.
Thẻ vàng cho Chan-Wook Lee.
Chang-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Kwang-Hoon Shin.
Sung-Dong Baek rời sân và được thay thế bởi Juninho Rocha.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Jorge Teixeira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Gimcheon.
Gimcheon Sangmu sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Liệu Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Jong-Beom Baek (31), Kim Tae-hwan (36), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Byung-Kwan Jeon (40), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Joo-Chan Kim (37), Jae-Hyun Go (42), Kun-Hee Lee (39)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Park Chan-Yong (26), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Chang-Woo Lee (66), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Sung-Dong Baek (10), Lee Ho-Jae (19), Yun-Sang Hong (37)


| Thay người | |||
| 61’ | Byung-Kwan Jeon Se-Jin Park | 46’ | Yun-Sang Hong Jorge Teixeira |
| 61’ | Joo-Chan Kim Kim In-gyun | 46’ | Sung-Dong Baek Juninho Rocha |
| 68’ | Chan-Wook Lee Lee Soo-bin | 53’ | Chang-Woo Lee Shin Kwang-hoon |
| 86’ | Tae-Hwan Kim Min Kyeong-hyeon | 71’ | Sung-Yueng Ki Kim Jong-woo |
| 86’ | Tae-Joon Park Kim Yi-seok | 90’ | Jeong-Won Eo Hyeon-seo Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-ho Moon | Yun Pyeong-guk | ||
Jin-seong Park | Lee Dong-hee | ||
Min Kyeong-hyeon | Shin Kwang-hoon | ||
Hyun-Woo Kim | Hyeon-seo Han | ||
Lee Soo-bin | Kim Jong-woo | ||
Kim Yi-seok | Dong-Jin Kim | ||
Se-Jin Park | Jorge Teixeira | ||
Kim In-gyun | Juninho Rocha | ||
Jae-Joon An | |||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H | |
| 2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
