Thứ Bảy, 01/11/2025
Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong)
46
Juninho Rocha (Thay: Sung-Dong Baek)
46
Kwang-Hoon Shin (Thay: Chang-Woo Lee)
53
Chan-Wook Lee
54
Chan-Wook Lee
57
In-Kyun Kim (Thay: Joo-Chan Kim)
61
Se-Jin Park (Thay: Byung-Kwan Jeon)
61
Soo-Bin Lee (Thay: Chan-Wook Lee)
68
Tae-Joon Park
70
Juninho Rocha
71
Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki)
71
Yi-Seok Kim (Thay: Tae-Joon Park)
86
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Tae-Hwan Kim)
86
Hyeon-Seo Han (Thay: Jeong-Won Eo)
90

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
Pohang Steelers
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers

Tất cả (60)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Jeong-Won Eo rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.

86'

Tae-Hwan Kim rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.

86'

Tae-Joon Park rời sân và được thay thế bởi Yi-Seok Kim.

71'

Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.

71' V À A A O O O - Juninho Rocha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juninho Rocha đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.

Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.

68'

Chan-Wook Lee rời sân và được thay thế bởi Soo-Bin Lee.

61'

Byung-Kwan Jeon rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.

61'

Joo-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi In-Kyun Kim.

57' Thẻ vàng cho Chan-Wook Lee.

Thẻ vàng cho Chan-Wook Lee.

53'

Chang-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Kwang-Hoon Shin.

46'

Sung-Dong Baek rời sân và được thay thế bởi Juninho Rocha.

46'

Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Jorge Teixeira.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

40'

Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Gimcheon.

40'

Gimcheon Sangmu sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.

39'

Liệu Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?

38'

Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers

Gimcheon Sangmu (4-4-2): Jong-Beom Baek (31), Kim Tae-hwan (36), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Byung-Kwan Jeon (40), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Joo-Chan Kim (37), Jae-Hyun Go (42), Kun-Hee Lee (39)

Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Park Chan-Yong (26), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Chang-Woo Lee (66), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Sung-Dong Baek (10), Lee Ho-Jae (19), Yun-Sang Hong (37)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-4-2
31
Jong-Beom Baek
36
Kim Tae-hwan
35
Lee Jung-taek
46
Min-Kyu Kim
34
Cheol-Woo Park
40
Byung-Kwan Jeon
38
Lee Chan-wook
51
Tae-joon Park
37
Joo-Chan Kim
42
Jae-Hyun Go
39
Kun-Hee Lee
37
Yun-Sang Hong
19
Lee Ho-Jae
10
Sung-Dong Baek
2
Eo Jeong-won
8
Oberdan
40
Ki Sung-Yueng
66
Chang-Woo Lee
14
Seung-wook Park
4
Jeon Min-kwang
26
Park Chan-Yong
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
3-4-3
Thay người
61’
Byung-Kwan Jeon
Se-Jin Park
46’
Yun-Sang Hong
Jorge Teixeira
61’
Joo-Chan Kim
Kim In-gyun
46’
Sung-Dong Baek
Juninho Rocha
68’
Chan-Wook Lee
Lee Soo-bin
53’
Chang-Woo Lee
Shin Kwang-hoon
86’
Tae-Hwan Kim
Min Kyeong-hyeon
71’
Sung-Yueng Ki
Kim Jong-woo
86’
Tae-Joon Park
Kim Yi-seok
90’
Jeong-Won Eo
Hyeon-seo Han
Cầu thủ dự bị
Hyeon-ho Moon
Yun Pyeong-guk
Jin-seong Park
Lee Dong-hee
Min Kyeong-hyeon
Shin Kwang-hoon
Hyun-Woo Kim
Hyeon-seo Han
Lee Soo-bin
Kim Jong-woo
Kim Yi-seok
Dong-Jin Kim
Se-Jin Park
Jorge Teixeira
Kim In-gyun
Juninho Rocha
Jae-Joon An

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
27/02 - 2022
26/06 - 2022
02/08 - 2022
20/04 - 2024
01/06 - 2024
28/07 - 2024
10/11 - 2024
02/05 - 2025
14/06 - 2025
27/09 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League Two
18/09 - 2025
K League 1
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3513616245H H T B T
2Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3521952972H H T B H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen35171081161H T T T T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu35177111658T T B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC35111212-645H H H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow