Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Chan-Wook Lee
54 - Chan-Wook Lee
57 - In-Kyun Kim (Thay: Joo-Chan Kim)
61 - Se-Jin Park (Thay: Byung-Kwan Jeon)
61 - Soo-Bin Lee (Thay: Chan-Wook Lee)
68 - Tae-Joon Park
70 - Yi-Seok Kim (Thay: Tae-Joon Park)
86 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Tae-Hwan Kim)
86
- Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong)
46 - Juninho Rocha (Thay: Sung-Dong Baek)
46 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Chang-Woo Lee)
53 - Juninho Rocha
71 - Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki)
71 - Hyeon-Seo Han (Thay: Jeong-Won Eo)
90
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Tất cả (60)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jeong-Won Eo rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.
Tae-Hwan Kim rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.
Tae-Joon Park rời sân và được thay thế bởi Yi-Seok Kim.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
V À A A O O O - Juninho Rocha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.
Chan-Wook Lee rời sân và được thay thế bởi Soo-Bin Lee.
Byung-Kwan Jeon rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.
Joo-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi In-Kyun Kim.
Thẻ vàng cho Chan-Wook Lee.
Chang-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Kwang-Hoon Shin.
Sung-Dong Baek rời sân và được thay thế bởi Juninho Rocha.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Jorge Teixeira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Gimcheon.
Gimcheon Sangmu sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Liệu Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lee Ho-Jae của Pohang Steelers bị thổi việt vị.
Hee-Gon Kim cho Pohang Steelers hưởng quả phát bóng lên.
Tại Gimcheon, Gimcheon Sangmu tấn công qua Kim Joo-chan. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hee-Gon Kim ra hiệu cho một quả ném biên của Gimcheon Sangmu ở phần sân của Pohang Steelers.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Paik Sung-Dong của đội khách bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Tại Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Kim Joo-chan của Gimcheon Sangmu bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Pohang Steelers.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Pohang Steelers tại Sân vận động Gimcheon.
Hee-Gon Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Hee-Gon Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng một quả phạt góc do Hee-Gon Kim trao.
Lee Ho-Jae của Pohang Steelers dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Gimcheon. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hee-Gon Kim cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Gimcheon Sangmu tấn công nhưng Tae-joon Park bị bắt lỗi việt vị.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Pohang Steelers được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pohang Steelers đẩy lên phía trước qua Seung-wook Park, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Hee-Gon Kim đã cho Pohang Steelers hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pohang Steelers tại Sân vận động Gimcheon.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Pohang Steelers.
Lee Gun-hee của Gimcheon Sangmu tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Gimcheon Sangmu thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Paik Sung-Dong của Pohang Steelers bị thổi phạt việt vị.
Gimcheon Sangmu thực hiện quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Go Jae-hyeon của Gimcheon Sangmu đã rơi vào thế việt vị.
Liệu Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Pohang Steelers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Pohang Steelers.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Jong-Beom Baek (31), Kim Tae-hwan (36), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Byung-Kwan Jeon (40), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Joo-Chan Kim (37), Jae-Hyun Go (42), Kun-Hee Lee (39)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Park Chan-Yong (26), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Chang-Woo Lee (66), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Sung-Dong Baek (10), Lee Ho-Jae (19), Yun-Sang Hong (37)
| Thay người | |||
| 61’ | Byung-Kwan Jeon Se-Jin Park | 46’ | Yun-Sang Hong Jorge Teixeira |
| 61’ | Joo-Chan Kim Kim In-gyun | 46’ | Sung-Dong Baek Juninho Rocha |
| 68’ | Chan-Wook Lee Lee Soo-bin | 53’ | Chang-Woo Lee Shin Kwang-hoon |
| 86’ | Tae-Hwan Kim Min Kyeong-hyeon | 71’ | Sung-Yueng Ki Kim Jong-woo |
| 86’ | Tae-Joon Park Kim Yi-seok | 90’ | Jeong-Won Eo Hyeon-seo Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-ho Moon | Yun Pyeong-guk | ||
Jin-seong Park | Lee Dong-hee | ||
Min Kyeong-hyeon | Shin Kwang-hoon | ||
Hyun-Woo Kim | Hyeon-seo Han | ||
Lee Soo-bin | Kim Jong-woo | ||
Kim Yi-seok | Dong-Jin Kim | ||
Se-Jin Park | Jorge Teixeira | ||
Kim In-gyun | Juninho Rocha | ||
Jae-Joon An | |||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H |
| 2 | | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại