Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Seong-Ung Maeng)
61 - Ki-Jong Won (Thay: Dong-Jun Lee)
61 - Ye-Hoon Choi (Thay: Cheol-Woo Park)
61 - Ki-Jong Won (Thay: Dong-Jun Lee)
63 - Ye-Hoon Choi (Thay: Cheol-Woo Park)
63 - Kun-Hee Lee (Thay: Sang-Hyeok Park)
81 - Ki-Jong Won (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
85 - Jae-Hyun Go (Thay: Seung-Won Lee)
87 - Se-Jin Park (Thay: Dong-Gyeong Lee)
87
- Yun-Sang Hong
36 - Dong-Hee Lee
41 - Hyeon-Seo Han (Thay: Yun-Sang Hong)
45 - Ho-Jae Lee
45+1' - Ho-Jae Lee
45+3' - Min-Jun Kang (Thay: Dong-Jin Kim)
46 - Sung-Yueng Ki (Thay: Kwang-Hoon Shin)
46 - In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha)
57 - Sang-Hyeok Cho (Thay: Ho-Jae Lee)
81
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dong-Gyeong Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.
Seung-Won Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyun Go.
Dong-Gyeong Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ki-Jong Won ghi bàn!
Ho-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Sang-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Kun-Hee Lee.
Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Ki-Jong Won.
Seong-Ung Maeng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Gyeong Lee ghi bàn!
Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Ki-Jong Won.
Cheol-Woo Park rời sân và được thay thế bởi Ye-Hoon Choi.
Seong-Ung Maeng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Gyeong Lee ghi bàn!
Juninho Rocha rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Juninho Rocha rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Kwang-Hoon Shin rời sân và được thay thế bởi Sung-Yueng Ki.
Dong-Jin Kim rời sân và được thay thế bởi Min-Jun Kang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ho-Jae Lee.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.
Thẻ vàng cho Ho-Jae Lee.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dong-Hee Lee nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dong-Hee Lee nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Yun-Sang Hong.
Thẻ vàng cho Yun-Sang Hong.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Lee Jung-taek (35), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Cheol-Woo Park (34), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Lee Dong-hee (3), Juninho Rocha (11), Oberdan (8), Dong-Jin Kim (88), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)
| Thay người | |||
| 61’ | Cheol-Woo Park Ye-hoon Choi | 45’ | Yun-Sang Hong Hyeon-seo Han |
| 61’ | Dong-Jun Lee Kijong Won | 46’ | Dong-Jin Kim Min-jun Kang |
| 81’ | Sang-Hyeok Park Kun-Hee Lee | 46’ | Kwang-Hoon Shin Ki Sung-Yueng |
| 87’ | Seung-Won Lee Jae-Hyun Go | 57’ | Juninho Rocha Kim In-sung |
| 87’ | Dong-Gyeong Lee Se-Jin Park | 81’ | Ho-Jae Lee Sang-hyeok Cho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Hun Kim | Yun Pyeong-guk | ||
Ye-hoon Choi | Jonathan Aspropotamitis | ||
Lee Chan-wook | Min-jun Kang | ||
Kim Tae-hwan | Hyeon-seo Han | ||
Jae-Hyun Go | Kim Jong-woo | ||
Se-Jin Park | Ki Sung-Yueng | ||
Joo-Chan Kim | Kim In-sung | ||
Kijong Won | Kang Hyeon-je | ||
Kun-Hee Lee | Sang-hyeok Cho | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | T B H H T |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | T H H H T | |
| 3 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 4 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 5 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 6 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại