Seung-Wook Park 27 | |
Chi-In Jung 40 | |
Lee Ho-Jae (Thay: Baek Sung-Dong) 46 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Sung-Dong Baek) 46 | |
Ho-Jae Lee (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim) 60 | |
Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong) 70 | |
Chan-Hee Han (Thay: Dong-Jin Kim) 70 | |
Hyun-Muk Kang (Kiến tạo: Min-Gyu Park) 71 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Jung-Min Lee) 73 | |
Dong-Hyun Kim (Thay: Hyun-Muk Kang) 73 | |
Wanderson 82 | |
Jorge Teixeira 90 | |
Seo-Woong Hwang (Thay: Yong-Joon Heo) 90 | |
Min-Deok Kim (Thay: Tae-Hyun Kim) 90 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Jin-Gyu Kim) 90 | |
Kang-Hyun Yoo 90+8' | |
Gi-Yun Choi (Kiến tạo: Kang-Hyun Yoo) 90+10' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Pohang Steelers
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Lee Jung-min (99), Chi-In Jung (32)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Heo Yong-jun (14)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
99
Lee Jung-min
32
Chi-In Jung
14
Heo Yong-jun
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 60’ | Hyeon-Ug Kim Kim Min-jun | 46’ | In-Sung Kim Lee Ho-Jae |
| 73’ | Jung-Min Lee Kang Hyun Yoo | 46’ | Sung-Dong Baek Jeong Jae-Hee |
| 73’ | Hyun-Muk Kang Dong-Hyun Kim | 70’ | Yun-Sang Hong Jorge Teixeira |
| 90’ | Jin-Gyu Kim Gi-yun Choi | 70’ | Dong-Jin Kim Chan-Hee Han |
| 90’ | Tae-Hyun Kim Min-Deok Kim | 90’ | Yong-Joon Heo Seo-Woong Hwang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gi-yun Choi | Ryun-Sung Kim | ||
Seo Min-woo | Yun Pyeong-guk | ||
Hyun-Taek Cho | Jorge Teixeira | ||
Kang Hyun Yoo | Chan-Hee Han | ||
Dong-Hyun Kim | Yoon Seok-joo | ||
Min-Deok Kim | Lee Ho-Jae | ||
Yoon Jong-gyu | Choi Hyeon-woong | ||
Kim Min-jun | Jeong Jae-Hee | ||
Kim Dong-heon | Seo-Woong Hwang | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | T H H H T | |
| 3 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 4 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 5 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 6 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
