Thứ Tư, 15/10/2025
Hyeon-Ug Kim (Kiến tạo: Hyun-Muk Kang)
25
Doo-Jae Won
45+3'
Doo-Jae Won
45+4'
Seon-Min Moon (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46
Min-Kyu Song (Thay: Yeong-Jae Lee)
46
Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
46
Chi-In Jung (Thay: Jung-Min Lee)
62
Bon-Cheul Goo (Thay: Hyun-Muk Kang)
62
Joon-Ho Lee (Thay: Marcus Vinicius)
71
Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)
74
Soo-Il Park (Thay: Tae-Hyun Kim)
74
Woo-Jae Jeong (Thay: Tae-Hwan Kim)
80
Gi-Yun Choi (Thay: Jin-Gyu Kim)
90

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 24
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Ju-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Jae-Woo Kim (10), Bong-soo Kim (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Tae-Hyun Kim (77), Jung-min Lee (99), Hyeon-Ug Kim (3)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Kyo-won Han (7), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9), Marcus Vinicius (80)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Ju-Hong Kim
25
Seung-wook Park
10
Jae-Woo Kim
15
Bong-soo Kim
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
77
Tae-Hyun Kim
99
Jung-min Lee
3
Hyeon-Ug Kim
80
Marcus Vinicius
9
Orobo Tiago
33
Byung-Kwan Jeon
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
7
Kyo-won Han
23
Kim Jin-su
4
Jin-seob Park
26
Hong Jeong-ho
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
62’
Hyun-Muk Kang
Bon-cheol Ku
46’
Kyo-Won Han
Dong-jun Lee
62’
Jung-Min Lee
Chi-In Jung
46’
Byung-Kwan Jeon
Seon-min Moon
74’
Tae-Hyun Kim
Su-il Park
46’
Yeong-Jae Lee
Song Min-kyu
74’
Hyeon-Ug Kim
Min-jun Kim
71’
Marcus Vinicius
Lee Joon ho
90’
Jin-Gyu Kim
Gi-yun Choi
80’
Tae-Hwan Kim
Woo-jae Jeong
Cầu thủ dự bị
Hyeon-Moon Kang
Min-Ki Jeong
Min-Deok Kim
Lee Jae-Ik
Su-il Park
Ja-ryong Koo
Bon-cheol Ku
Woo-jae Jeong
Dong-Hyun Kim
Kyu-dong Lee
Chi-In Jung
Dong-jun Lee
Gi-yun Choi
Seon-min Moon
Min-jun Kim
Song Min-kyu
Kang Hyun Yoo
Lee Joon ho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
19/03 - 2022
02/07 - 2022
03/09 - 2022
17/03 - 2024
25/05 - 2024
14/07 - 2024
16/02 - 2025
27/06 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
26/07 - 2025
22/07 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3220842868T T B H H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3216791955B B T T T
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3214108552T B T H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3214612-448B H T B B
5FC SeoulFC Seoul3211129245B B T H H
6Gangwon FCGangwon FC32111011-443T T B H H
7Gwangju FCGwangju FC3211912-442T T B H B
8FC AnyangFC Anyang3211615-239T T H H H
9Suwon FCSuwon FC3210814-338B B T T H
10Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3291013-637B H H H B
11Jeju UnitedJeju United328816-1032B B B B H
12Daegu FCDaegu FC326818-2126T T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow