- Hyeon-Ug Kim (Kiến tạo: Hyun-Muk Kang)
25 - Doo-Jae Won
45+3' - Doo-Jae Won
45+4' - Chi-In Jung (Thay: Jung-Min Lee)
62 - Bon-Cheul Goo (Thay: Hyun-Muk Kang)
62 - Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)
74 - Soo-Il Park (Thay: Tae-Hyun Kim)
74 - Gi-Yun Choi (Thay: Jin-Gyu Kim)
90
- Seon-Min Moon (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46 - Min-Kyu Song (Thay: Yeong-Jae Lee)
46 - Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
46 - Joon-Ho Lee (Thay: Marcus Vinicius)
71 - Woo-Jae Jeong (Thay: Tae-Hwan Kim)
80
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC
43 Kiếm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 24
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Ju-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Jae-Woo Kim (10), Bong-soo Kim (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Tae-Hyun Kim (77), Jung-min Lee (99), Hyeon-Ug Kim (3)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Kyo-won Han (7), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9), Marcus Vinicius (80)
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Ju-Hong Kim
25
Seung-wook Park
10
Jae-Woo Kim
15
Bong-soo Kim
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
77
Tae-Hyun Kim
99
Jung-min Lee
3
Hyeon-Ug Kim
80
Marcus Vinicius
9
Orobo Tiago
33
Byung-Kwan Jeon
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
7
Kyo-won Han
23
Kim Jin-su
4
Jin-seob Park
26
Hong Jeong-ho
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 62’ | Hyun-Muk Kang Bon-cheol Ku | 46’ | Kyo-Won Han Dong-jun Lee |
| 62’ | Jung-Min Lee Chi-In Jung | 46’ | Byung-Kwan Jeon Seon-min Moon |
| 74’ | Tae-Hyun Kim Su-il Park | 46’ | Yeong-Jae Lee Song Min-kyu |
| 74’ | Hyeon-Ug Kim Min-jun Kim | 71’ | Marcus Vinicius Lee Joon ho |
| 90’ | Jin-Gyu Kim Gi-yun Choi | 80’ | Tae-Hwan Kim Woo-jae Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Moon Kang | Min-Ki Jeong | ||
Min-Deok Kim | Lee Jae-Ik | ||
Su-il Park | Ja-ryong Koo | ||
Bon-cheol Ku | Woo-jae Jeong | ||
Dong-Hyun Kim | Kyu-dong Lee | ||
Chi-In Jung | Dong-jun Lee | ||
Gi-yun Choi | Seon-min Moon | ||
Min-jun Kim | Song Min-kyu | ||
Kang Hyun Yoo | Lee Joon ho | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại