Kyeong-Hyeon Min 34 | |
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 46 | |
Seung-Won Lee (Thay: Jin-Yong Lee) 46 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 46 | |
Stefan Mugosa (Thay: Paul-Jose M'Poku) 58 | |
Seung-Ho Park (Thay: Bo-Sub Kim) 58 | |
Dong-Jun Lee (Kiến tạo: In-Pyo Oh) 61 | |
Jae-Hyeon Mo (Thay: Dong-Jun Lee) 62 | |
Dong-Yun Jeong 67 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park) 76 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Gerso Fernandes) 76 | |
Jun-Yub Kim (Thay: Do-Hyuk Kim) 80 | |
Soo-Il Park (Thay: In-Pyo Oh) 83 | |
Dae-Won Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Incheon United
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Incheon United
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Oh In-pyo (44), Min-Deok Kim (20), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Kim Bong-soo (15), Jin-Yong Lee (28), Seo Min-woo (16), Lee Dong-Jun (37), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Incheon United (4-4-2): Seong-Jun Min (1), Jeong Dong-yun (23), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Min Kyeong-hyeon (28), Kim Bo-seob (27), Lee Myeong-Ju (5), Shin Jin-ho (8), Kim Do-hyeok (7), Paul-Jose Mpoku (40), Gerso (11)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
44
Oh In-pyo
20
Min-Deok Kim
36
Park Chan-Yong
33
Hyun-Taek Cho
15
Kim Bong-soo
28
Jin-Yong Lee
16
Seo Min-woo
37
Lee Dong-Jun
49
Park Sang-hyeok
50
Seung-Sub Kim
11
Gerso
40
Paul-Jose Mpoku
7
Kim Do-hyeok
8
Shin Jin-ho
5
Lee Myeong-Ju
27
Kim Bo-seob
28
Min Kyeong-hyeon
2
Kim Gun-hee
82
Matej Jonjic
23
Jeong Dong-yun
1
Seong-Jun Min

Incheon United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jin-Yong Lee Lee Seung-won | 46’ | Kyeong-Hyeon Min Woo-Jin Choi |
| 46’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim | 58’ | Bo-Sub Kim Seung-Ho Park |
| 62’ | Dong-Jun Lee Jae-Hyeon Mo | 58’ | Paul-Jose M'Poku Stefan Mugosa |
| 76’ | Sang-Hyeok Park Kang Hyun Yoo | 76’ | Gerso Fernandes Hong Si-hoo |
| 83’ | In-Pyo Oh Park Su-il | 80’ | Do-Hyuk Kim Kim Jun-yeob |
| Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Jae Joung | Lee Bum-soo | ||
Park Su-il | Kim Yeon-su | ||
Kang-San Kim | Oh Ban-seok | ||
Uk-hyeon Hong | Kim Jun-yeob | ||
Lee Dong-gyeong | Woo-Jin Choi | ||
Lee Seung-won | Se-Hoon Kim | ||
Jae-Hyeon Mo | Hong Si-hoo | ||
Dae-Won Kim | Seung-Ho Park | ||
Kang Hyun Yoo | Stefan Mugosa | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
