Thứ Hai, 01/12/2025
Dae-Won Kim
6
Gerso (Thay: Kim Seong-min)
36
Gerso Fernandes (Thay: Seong-Min Kim)
36
Paul-Jose M'Poku (Thay: Seung-Ho Park)
36
Young-Jun Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
57
Jong-Gyu Yeun (Thay: Min-Gyu Park)
61
Woo-Jin Choi (Thay: Si-Hoo Hong)
62
Jin-Yong Lee (Thay: Min-Woo Seo)
77
Soo-Il Park (Thay: Tae-Hyun Kim)
77
Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)
77
(Pen) Stefan Mugosa
78
Min-Gyu Park
78
Dong-Min Kim (Thay: Ban-Suk Oh)
84
Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)
84
Gerso Fernandes (Kiến tạo: Gun-Hee Kim)
86
Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim)
89

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Incheon United
Incheon United
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Incheon United

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Doo-Jae Won (11), Hyun-muk Kang (14), Seo Min-woo (16), Dae-Won Kim (22), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Oh Ban-seok (4), Kwon Han-jin (55), Harrison Delbridge (20), Hong Si-hoo (37), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Jeong Dong-yun (23), Kim Seong-min (26), Stefan Mugosa (9), Seung-Ho Park (77)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
20
Min-Deok Kim
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
16
Seo Min-woo
22
Dae-Won Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
26
Kim Seong-min
23
Jeong Dong-yun
7
Kim Do-hyeok
6
Mun Ji-hwan
37
Hong Si-hoo
20
Harrison Delbridge
55
Kwon Han-jin
4
Oh Ban-seok
25
Lee Bum-soo
Incheon United
Incheon United
3-4-3
Thay người
61’
Min-Gyu Park
Yoon Jong-gyu
36’
Seung-Ho Park
Paul-Jose Mpoku
77’
Tae-Hyun Kim
Park Su-il
36’
Seong-Min Kim
Gerso
77’
Min-Woo Seo
Jin-Yong Lee
62’
Si-Hoo Hong
Woo-Jin Choi
77’
Young-Jun Lee
Lee Jung-min
84’
Do-Hyuk Kim
Kim Gun-hee
89’
Dae-Won Kim
Gi-yun Choi
84’
Ban-Suk Oh
Kim Dong-min
Cầu thủ dự bị
Myung-Jae Joung
Seong-Jun Min
Jo Jin-woo
Kim Gun-hee
Park Su-il
Kim Dong-min
Yoon Jong-gyu
Matej Jonjic
Hyun-Taek Cho
Woo-Jin Choi
Jin-Yong Lee
Paul-Jose Mpoku
Gi-yun Choi
Se-Hoon Kim
Lee Jung-min
Gerso
Kang Hyun Yoo
Cheon Seong-hoon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
13/03 - 2022
16/07 - 2022
18/09 - 2022
05/05 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
19/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
K League 1
05/07 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Incheon United

K League 2
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow