Dae-Won Kim 6 | |
Gerso (Thay: Kim Seong-min) 36 | |
Gerso Fernandes (Thay: Seong-Min Kim) 36 | |
Paul-Jose M'Poku (Thay: Seung-Ho Park) 36 | |
Young-Jun Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 57 | |
Jong-Gyu Yeun (Thay: Min-Gyu Park) 61 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Si-Hoo Hong) 62 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Min-Woo Seo) 77 | |
Soo-Il Park (Thay: Tae-Hyun Kim) 77 | |
Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee) 77 | |
(Pen) Stefan Mugosa 78 | |
Min-Gyu Park 78 | |
Dong-Min Kim (Thay: Ban-Suk Oh) 84 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Do-Hyuk Kim) 84 | |
Gerso Fernandes (Kiến tạo: Gun-Hee Kim) 86 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim) 89 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Incheon United
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Incheon United
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Doo-Jae Won (11), Hyun-muk Kang (14), Seo Min-woo (16), Dae-Won Kim (22), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Oh Ban-seok (4), Kwon Han-jin (55), Harrison Delbridge (20), Hong Si-hoo (37), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Jeong Dong-yun (23), Kim Seong-min (26), Stefan Mugosa (9), Seung-Ho Park (77)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
20
Min-Deok Kim
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
16
Seo Min-woo
22
Dae-Won Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
26
Kim Seong-min
23
Jeong Dong-yun
7
Kim Do-hyeok
6
Mun Ji-hwan
37
Hong Si-hoo
20
Harrison Delbridge
55
Kwon Han-jin
4
Oh Ban-seok
25
Lee Bum-soo

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 61’ | Min-Gyu Park Yoon Jong-gyu | 36’ | Seung-Ho Park Paul-Jose Mpoku |
| 77’ | Tae-Hyun Kim Park Su-il | 36’ | Seong-Min Kim Gerso |
| 77’ | Min-Woo Seo Jin-Yong Lee | 62’ | Si-Hoo Hong Woo-Jin Choi |
| 77’ | Young-Jun Lee Lee Jung-min | 84’ | Do-Hyuk Kim Kim Gun-hee |
| 89’ | Dae-Won Kim Gi-yun Choi | 84’ | Ban-Suk Oh Kim Dong-min |
| Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Jae Joung | Seong-Jun Min | ||
Jo Jin-woo | Kim Gun-hee | ||
Park Su-il | Kim Dong-min | ||
Yoon Jong-gyu | Matej Jonjic | ||
Hyun-Taek Cho | Woo-Jin Choi | ||
Jin-Yong Lee | Paul-Jose Mpoku | ||
Gi-yun Choi | Se-Hoon Kim | ||
Lee Jung-min | Gerso | ||
Kang Hyun Yoo | Cheon Seong-hoon | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
