Mo Jae-hyeon (Thay: Lee Dong-Jun) 17 | |
Jae-Hyeon Mo (Thay: Dong-Jun Lee) 17 | |
Hye-Seong Oh (Thay: Hyeok-Joo An) 23 | |
Chan-Yong Park 33 | |
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Bong-Soo Kim) 48 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Seung-Won Lee) 62 | |
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 62 | |
Min-Gi Lee (Thay: Sung-Kwon Jo) 71 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 71 | |
Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 74 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Heui-Kyun Lee) 78 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park) 79 | |
Dae-Won Park (Thay: Soo-Il Park) 79 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Gwangju FC
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Gwangju FC
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Lee Dong-gyeong (34), Kim Bong-soo (15), Lee Seung-won (54), Lee Dong-Jun (37), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Ahn Young-kyu (6), Kim Gyeong-jae (23), Kim Jin-ho (27), Jasir Asani (7), Ho-Yeon Jeong (14), Lee Heui-kyun (10), Hyeok-Joo An (28), Choi Kyoung Rok (30), Kun-Hee Lee (20)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
38
Kang-San Kim
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
23
Park Su-il
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
54
Lee Seung-won
37
Lee Dong-Jun
49
Park Sang-hyeok
50
Seung-Sub Kim
20
Kun-Hee Lee
30
Choi Kyoung Rok
28
Hyeok-Joo An
10
Lee Heui-kyun
14
Ho-Yeon Jeong
7
Jasir Asani
27
Kim Jin-ho
23
Kim Gyeong-jae
6
Ahn Young-kyu
2
Cho Sung-gwon
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 17’ | Dong-Jun Lee Jae-Hyeon Mo | 23’ | Hyeok-Joo An Oh Hu-seong |
| 62’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim | 71’ | Sung-Kwon Jo Lee Min-ki |
| 62’ | Seung-Won Lee Seong-Ung Maeng | 71’ | Kun-Hee Lee Yool Heo |
| 79’ | Sang-Hyeok Park Kang Hyun Yoo | 78’ | Heui-Kyun Lee Gabriel Tigrao |
| 79’ | Soo-Il Park Dae-won Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kang Hyun Yoo | Yun-Ho Kim | ||
Dae-Won Kim | Gabriel Tigrao | ||
Jae-Hyeon Mo | Oh Hu-seong | ||
Sang-min Lee | Shin Chang-moo | ||
Seong-Ung Maeng | Tae-joon Park | ||
Hyun-Taek Cho | Lee Min-ki | ||
Dae-won Park | Yool Heo | ||
Oh In-pyo | Jun-Soo Byeon | ||
Myung-Jae Joung | Hee-Dong Roh | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
