Thứ Bảy, 08/11/2025
Do-Hyun Kim
13
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Sang-Heon Lee)
31
Hyun-Woo Kim (Thay: Min-Kyu Kim)
34
Kim Hyunwoo (Thay: Kim Min-kyu)
35
Byung-Kwan Jeon (Thay: Joo-Chan Kim)
46
Soo-Bin Lee (Thay: Se-Jin Park)
46
Seung-Won Lee (Thay: Min-Woo Seo)
65
Joon-hyuck Kang (Thay: Do-Hyun Kim)
71
Gun-Hee Kim (Thay: Sang-Heon Lee)
71
In-Kyun Kim (Thay: Jae-Hyun Go)
73
Marko Tuci
77
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Kun-Hee Lee)
81
Kang-Guk Kim (Thay: You-Hyeon Lee)
86
Ji-Ho Lee (Thay: Dae-Won Kim)
86

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gangwon FC
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Ji-Ho Lee.

86'

You-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Kang-Guk Kim.

81'

Kun-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.

77' Thẻ vàng cho Marko Tuci.

Thẻ vàng cho Marko Tuci.

73'

Jae-Hyun Go rời sân và được thay thế bởi In-Kyun Kim.

71'

Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Gun-Hee Kim.

71'

Do-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Joon-hyuck Kang.

65'

Min-Woo Seo rời sân và được thay thế bởi Seung-Won Lee.

46'

Se-Jin Park rời sân và được thay thế bởi Soo-Bin Lee.

46'

Joo-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi Byung-Kwan Jeon.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Min-Kyu Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Kim.

31'

Sang-Heon Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A A O O O - Sang-Hyeok Park đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sang-Hyeok Park đã ghi bàn!

13' Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.

Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.

4'

Tại Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

4'

Gangwon thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Gimcheon Sangmu.

3'

Kim Tae-hwan của Gimcheon Sangmu đã có cú sút nhưng không thành công.

2'

Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở nửa sân của Gangwon.

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

Gimcheon Sangmu (4-4-2): Hyeon-ho Moon (41), Kim Tae-hwan (36), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Jae-Hyun Go (42), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Joo-Chan Kim (37), Se-Jin Park (43), Kun-Hee Lee (39)

Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Do-Hyun Kim (27), Marko Tuci (23), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Park Sang-hyeok (19), Sang-Heon Lee (22)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-4-2
41
Hyeon-ho Moon
36
Kim Tae-hwan
35
Lee Jung-taek
46
Min-Kyu Kim
34
Cheol-Woo Park
42
Jae-Hyun Go
38
Lee Chan-wook
51
Tae-joon Park
37
Joo-Chan Kim
43
Se-Jin Park
39
Kun-Hee Lee
22
Sang-Heon Lee
19
Park Sang-hyeok
7
Dae-Won Kim
4
Seo Min-woo
97
You-Hyeon Lee
42
Jae-Hyeon Mo
34
Song Jun-seok
13
Lee Gi-hyuk
23
Marko Tuci
27
Do-Hyun Kim
21
Chung-Hyo Park
Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
Thay người
34’
Min-Kyu Kim
Hyun-Woo Kim
65’
Min-Woo Seo
Lee Seung-won
46’
Se-Jin Park
Lee Soo-bin
71’
Do-Hyun Kim
Joon-hyuck Kang
46’
Joo-Chan Kim
Byung-Kwan Jeon
71’
Sang-Heon Lee
Kim Gun-hee
73’
Jae-Hyun Go
Kim In-gyun
86’
You-Hyeon Lee
Kang-gook Kim
81’
Kun-Hee Lee
Min Kyeong-hyeon
86’
Dae-Won Kim
Ji-ho Lee
Cầu thủ dự bị
Jong-Beom Baek
Lee Seung-won
Jin-seong Park
Kwang-Yeon Lee
Min Kyeong-hyeon
Hong Chul
Hyun-Woo Kim
Min-Ha Shin
Lee Soo-bin
Joon-hyuck Kang
Kim Yi-seok
Kang-gook Kim
Byung-Kwan Jeon
Ji-ho Lee
Kim In-gyun
Kim Min-jun
Kim Gun-hee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025
11/05 - 2025
09/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3614616348H T B T T
2Gwangju FCGwangju FC3613914-448B B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United369819-1435H B T B B
6Daegu FCDaegu FC3671118-2032T H H H T
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3622953175H T B H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3617109961T T T T B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu36177121558T B T B B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC36121212-548H H B H T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow