Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Do-Hyun Kim 13 | |
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Sang-Heon Lee) 31 | |
Hyun-Woo Kim (Thay: Min-Kyu Kim) 34 | |
Kim Hyunwoo (Thay: Kim Min-kyu) 35 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Joo-Chan Kim) 46 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Se-Jin Park) 46 | |
Seung-Won Lee (Thay: Min-Woo Seo) 65 | |
Joon-hyuck Kang (Thay: Do-Hyun Kim) 71 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Sang-Heon Lee) 71 | |
In-Kyun Kim (Thay: Jae-Hyun Go) 73 | |
Marko Tuci 77 | |
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Kun-Hee Lee) 81 | |
Kang-Guk Kim (Thay: You-Hyeon Lee) 86 | |
Ji-Ho Lee (Thay: Dae-Won Kim) 86 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC
Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Ji-Ho Lee.
You-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Kang-Guk Kim.
Kun-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.
Thẻ vàng cho Marko Tuci.
Jae-Hyun Go rời sân và được thay thế bởi In-Kyun Kim.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Gun-Hee Kim.
Do-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Joon-hyuck Kang.
Min-Woo Seo rời sân và được thay thế bởi Seung-Won Lee.
Se-Jin Park rời sân và được thay thế bởi Soo-Bin Lee.
Joo-Chan Kim rời sân và được thay thế bởi Byung-Kwan Jeon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Min-Kyu Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Kim.
Sang-Heon Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sang-Hyeok Park đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.
Tại Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Gangwon thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Gimcheon Sangmu.
Kim Tae-hwan của Gimcheon Sangmu đã có cú sút nhưng không thành công.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở nửa sân của Gangwon.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Hyeon-ho Moon (41), Kim Tae-hwan (36), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Jae-Hyun Go (42), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Joo-Chan Kim (37), Se-Jin Park (43), Kun-Hee Lee (39)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Do-Hyun Kim (27), Marko Tuci (23), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Park Sang-hyeok (19), Sang-Heon Lee (22)


| Thay người | |||
| 34’ | Min-Kyu Kim Hyun-Woo Kim | 65’ | Min-Woo Seo Lee Seung-won |
| 46’ | Se-Jin Park Lee Soo-bin | 71’ | Do-Hyun Kim Joon-hyuck Kang |
| 46’ | Joo-Chan Kim Byung-Kwan Jeon | 71’ | Sang-Heon Lee Kim Gun-hee |
| 73’ | Jae-Hyun Go Kim In-gyun | 86’ | You-Hyeon Lee Kang-gook Kim |
| 81’ | Kun-Hee Lee Min Kyeong-hyeon | 86’ | Dae-Won Kim Ji-ho Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jong-Beom Baek | Lee Seung-won | ||
Jin-seong Park | Kwang-Yeon Lee | ||
Min Kyeong-hyeon | Hong Chul | ||
Hyun-Woo Kim | Min-Ha Shin | ||
Lee Soo-bin | Joon-hyuck Kang | ||
Kim Yi-seok | Kang-gook Kim | ||
Byung-Kwan Jeon | Ji-ho Lee | ||
Kim In-gyun | Kim Min-jun | ||
Kim Gun-hee | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T | |
| 2 | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch