Thứ Bảy, 08/11/2025
(og) Young-Bin Kim
36
Sang-Heon Lee (Kiến tạo: Min-Hyeok Yang)
45+2'
Kim Kyeong-Min (Thay: Yang Min-hyeok)
46
Lee Dong-gyeong (Thay: Kang Hyun Yoo)
46
Kyeong-Min Kim (Thay: Min-Hyeok Yang)
46
Dong-Gyeong Lee (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46
Kyeong-Min Kim
55
Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo)
57
Sang-Heon Lee
65
Chan Kim (Thay: Sang-Hyeok Park)
75
Jun-Seok Song (Thay: Young-Bin Kim)
79
Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim)
79
Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim)
85
Dae-Won Park (Thay: Kang-San Kim)
85
Min-Ha Shin (Thay: In-Soo Yu)
86
Jun-Seo Jin (Thay: Sang-Heon Lee)
86
Jun-Seo Jin
87
Min-Ha Shin
90+3'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gangwon FC
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Kim Bong-soo (15), Park Sang-hyeok (49), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)

Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Min-Hyeok Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
38
Kang-San Kim
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
23
Park Su-il
15
Kim Bong-soo
49
Park Sang-hyeok
16
Seo Min-woo
27
Jae-Hyeon Mo
18
Kang Hyun Yoo
22
Dae-Won Kim
22 2
Sang-Heon Lee
9
Franko Kovacevic
17
In-Soo Yu
42
Dong-Hyun Kim
97
You-Hyeon Lee
47
Min-Hyeok Yang
13
Lee Gi-hyuk
2
Kim Yeong-bin
74
Marko Tuci
88
Hwang Mun-ki
1
Kwang-Yeon Lee
Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
Thay người
46’
Kang-Hyun Yoo
Lee Dong-gyeong
46’
Min-Hyeok Yang
Kyeong-Min Kim
57’
Jae-Hyeon Mo
Lee Dong-Jun
79’
Young-Bin Kim
Song Jun-seok
75’
Sang-Hyeok Park
Chan Kim
79’
Dong-Hyun Kim
Kang-gook Kim
85’
Dae-Won Kim
Gi-yun Choi
86’
In-Soo Yu
Min-Ha Shin
85’
Kang-San Kim
Dae-won Park
86’
Sang-Heon Lee
Jun-seo Jin
Cầu thủ dự bị
Lee Dong-Jun
Irfan Hadzic
Chan Kim
Chung-Hyo Park
Gi-yun Choi
Suk-Young Yun
Lee Dong-gyeong
Min-Ha Shin
Jin-Yong Lee
Song Jun-seok
Oh In-pyo
Kang-gook Kim
Min-Deok Kim
Jun-seo Jin
Dae-won Park
Kyeong-Min Kim
Myung-Jae Joung
Henry Hore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025
11/05 - 2025
09/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3614616348H T B T T
2Gwangju FCGwangju FC3613914-448B B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United369819-1435H B T B B
6Daegu FCDaegu FC3671118-2032T H H H T
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3622953175H T B H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3617109961T T T T B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu36177121558T B T B B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC36121212-548H H B H T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow