Thứ Bảy, 08/11/2025
Kim Dae-won (Thay: Kang Hyun Yoo)
46
Dae-Won Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46
Soo-Il Park (Thay: Jong-Gyu Yeun)
54
Jin-Hyuk Cho (Thay: Sang-Heon Lee)
57
Yi-Seok Kim
61
Doo-Jae Won (Thay: Dong-Hyun Kim)
70
Jun-Seok Song (Thay: Min-Hyuk Yang)
70
Vitor Gabriel (Thay: Yago Cariello)
70
Min-Ha Shin (Thay: Marko Tuci)
76
Kook-Young Han (Thay: Kang-Guk Kim)
76
Gi-Hyuk Lee
77
Jae-Hyeon Mo (Thay: Hyeon-Ug Kim)
87
Jung-Min Lee (Thay: Hyun-Muk Kang)
87
Jung-Min Lee
90

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gangwon FC
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 12
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Gangwon FC

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Yoon Jong-gyu (8), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Dong-Hyun Kim (5), Hyun-muk Kang (14), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Kang Hyun Yoo (18), Chi-In Jung (32)

Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kang-gook Kim (18), Kim Yi-seok (6), Min-Hyuk Yang (47), Sang-Heon Lee (22), Yago Cariello (99)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
8
Yoon Jong-gyu
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
5
Dong-Hyun Kim
14
Hyun-muk Kang
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
18
Kang Hyun Yoo
32
Chi-In Jung
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
47
Min-Hyuk Yang
6
Kim Yi-seok
18
Kang-gook Kim
17
In-Soo Yu
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
74
Marko Tuci
88
Hwang Mun-ki
21
Chung-Hyo Park
Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
Thay người
46’
Kang-Hyun Yoo
Dae-Won Kim
57’
Sang-Heon Lee
Jin-Hyuk Cho
54’
Jong-Gyu Yeun
Park Su-il
70’
Min-Hyuk Yang
Song Jun-seok
70’
Dong-Hyun Kim
Doo-Jae Won
70’
Yago Cariello
Vitor Gabriel
87’
Hyun-Muk Kang
Lee Jung-min
76’
Marko Tuci
Min-Ha Shin
87’
Hyeon-Ug Kim
Jae-Hyeon Mo
76’
Kang-Guk Kim
Han Kook-young
Cầu thủ dự bị
Hyeon-Moon Kang
Yuta Kamiya
Min-Deok Kim
Kwang-Yeon Lee
Park Su-il
Min-Ha Shin
Tae-Hyun Kim
Kim Yeong-bin
Seo Min-woo
Song Jun-seok
Doo-Jae Won
Jin-Hyuk Cho
Dae-Won Kim
Han Kook-young
Lee Jung-min
Kim Dae-woo
Jae-Hyeon Mo
Vitor Gabriel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025
11/05 - 2025
09/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3614616348H T B T T
2Gwangju FCGwangju FC3613914-448B B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United369819-1435H B T B B
6Daegu FCDaegu FC3671118-2032T H H H T
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3622953175H T B H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3617109961T T T T B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu36177121558T B T B B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC36121212-548H H B H T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow