Thứ Hai, 01/12/2025
Young-Wook Cho (Kiến tạo: Jesse Lingard)
45+2'
Dae-won Park (Thay: Cho Hyun taek)
46
Kyeong-Jun Kim (Thay: Park Sang-hyeok)
46
Gyeong-Joon Kim (Thay: Sang-Hyeok Park)
46
Dae-Won Park (Thay: Hyun-Taek Cho)
46
Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
63
Kang-Hyun Yoo (Thay: Seung-Sub Kim)
65
Seong-Jin Kang (Thay: Sang-Hyub Lim)
66
Jong-Gyu Yeun (Thay: Jun Choi)
66
Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Gyeong-Joon Kim)
72
Seung-Beom Son (Thay: Young-Wook Cho)
77
Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki)
77
Sang-Hoon Choo
81
Sang-Hoon Choo (Thay: Jae-Hyeon Mo)
81
Jun-Ho Kim (Thay: Bong-Soo Kim)
81
Jun-Ho Kim
82
Ronaldo Tavares (Thay: Lucas Rodrigues)
84
Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Seung-Mo Lee)
90+2'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs FC Seoul

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
FC Seoul
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs FC Seoul

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)

FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Im Sang-hyeob (7), Ki Sung-Yueng (6), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Young-Wook Cho (32)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
23
Park Su-il
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
33
Hyun-Taek Cho
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
27
Jae-Hyeon Mo
49
Park Sang-hyeok
50
Seung-Sub Kim
32
Young-Wook Cho
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
41
Do-Yoon Hwang
6
Ki Sung-Yueng
7
Im Sang-hyeob
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
16
Jun Choi
31
Hyeon-Mu Kang
FC Seoul
FC Seoul
4-4-1-1
Thay người
46’
Hyun-Taek Cho
Dae-won Park
66’
Jun Choi
Yoon Jong-gyu
46’
Sang-Hyeok Park
Kyeong-Jun Kim
66’
Sang-Hyub Lim
Kang Seong-jin
65’
Seung-Sub Kim
Kang Hyun Yoo
77’
Sung-Yueng Ki
Seung-Mo Lee
81’
Bong-Soo Kim
Kim Jun-ho
77’
Young-Wook Cho
Seung-Beom Son
81’
Jae-Hyeon Mo
Sang hoon Choo
84’
Lucas Rodrigues
Ronaldo Tavares
Cầu thủ dự bị
Kang Hyun Yoo
Jong-Beom Baek
Myung-Jae Joung
Jin-Ya Kim
Kang-San Kim
Park Seong-hun
Dae-won Park
Yoon Jong-gyu
Min-Deok Kim
Seung-Mo Lee
Sang-min Lee
Ryu Jae-moon
Kim Jun-ho
Kang Seong-jin
Sang hoon Choo
Seung-Beom Son
Kyeong-Jun Kim
Ronaldo Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
06/03 - 2022
28/05 - 2022
15/08 - 2022
12/10 - 2022
03/04 - 2024
28/05 - 2024
21/07 - 2024
23/11 - 2024
03/03 - 2025
28/05 - 2025
17/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow