Young-Wook Cho (Kiến tạo: Jesse Lingard) 45+2' | |
Dae-won Park (Thay: Cho Hyun taek) 46 | |
Kyeong-Jun Kim (Thay: Park Sang-hyeok) 46 | |
Gyeong-Joon Kim (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
Dae-Won Park (Thay: Hyun-Taek Cho) 46 | |
Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Young-Wook Cho) 63 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Seung-Sub Kim) 65 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Sang-Hyub Lim) 66 | |
Jong-Gyu Yeun (Thay: Jun Choi) 66 | |
Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Gyeong-Joon Kim) 72 | |
Seung-Beom Son (Thay: Young-Wook Cho) 77 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki) 77 | |
Sang-Hoon Choo 81 | |
Sang-Hoon Choo (Thay: Jae-Hyeon Mo) 81 | |
Jun-Ho Kim (Thay: Bong-Soo Kim) 81 | |
Jun-Ho Kim 82 | |
Ronaldo Tavares (Thay: Lucas Rodrigues) 84 | |
Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Seung-Mo Lee) 90+2' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

FC Seoul
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Im Sang-hyeob (7), Ki Sung-Yueng (6), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Young-Wook Cho (32)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
23
Park Su-il
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
33
Hyun-Taek Cho
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
27
Jae-Hyeon Mo
49
Park Sang-hyeok
50
Seung-Sub Kim
32
Young-Wook Cho
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
41
Do-Yoon Hwang
6
Ki Sung-Yueng
7
Im Sang-hyeob
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
16
Jun Choi
31
Hyeon-Mu Kang

FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Hyun-Taek Cho Dae-won Park | 66’ | Jun Choi Yoon Jong-gyu |
| 46’ | Sang-Hyeok Park Kyeong-Jun Kim | 66’ | Sang-Hyub Lim Kang Seong-jin |
| 65’ | Seung-Sub Kim Kang Hyun Yoo | 77’ | Sung-Yueng Ki Seung-Mo Lee |
| 81’ | Bong-Soo Kim Kim Jun-ho | 77’ | Young-Wook Cho Seung-Beom Son |
| 81’ | Jae-Hyeon Mo Sang hoon Choo | 84’ | Lucas Rodrigues Ronaldo Tavares |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kang Hyun Yoo | Jong-Beom Baek | ||
Myung-Jae Joung | Jin-Ya Kim | ||
Kang-San Kim | Park Seong-hun | ||
Dae-won Park | Yoon Jong-gyu | ||
Min-Deok Kim | Seung-Mo Lee | ||
Sang-min Lee | Ryu Jae-moon | ||
Kim Jun-ho | Kang Seong-jin | ||
Sang hoon Choo | Seung-Beom Son | ||
Kyeong-Jun Kim | Ronaldo Tavares | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
