- Min-Jun Kim
46 - Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)
46 - Dong-Hyun Kim (Thay: Hyun-Muk Kang)
71 - Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)
71 - Jong-Gyu Yeun (Thay: Tae-Hyun Kim)
84 - Dae-Won Kim (Thay: Chi-In Jung)
89
- Seung-Mo Lee (Thay: Sang-Hoon Paik)
46 - Willyan (Thay: Jesse Lingard)
72 - Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko)
72 - Shin-Jin Kim (Thay: Seung-Gyu Han)
90
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
55 Kiếm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 20
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Doo-Jae Won (11), Hyun-muk Kang (14), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ki Sung-Yueng (6), Sang-Hoon Paik (25), Im Sang-hyeob (7), Stanislav Iljutcenko (90), Jesse Lingard (10)
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
7
Im Sang-hyeob
25
Sang-Hoon Paik
6
Ki Sung-Yueng
66
Seung-Gyu Han
15
Kang Sang-woo
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Hyeon-Ug Kim Kim Min-jun | 46’ | Sang-Hoon Paik Seung-Mo Lee |
| 71’ | Young-Jun Lee Lee Jung-min | 72’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park |
| 71’ | Hyun-Muk Kang Dong-Hyun Kim | 72’ | Jesse Lingard Willyan |
| 84’ | Tae-Hyun Kim Yoon Jong-gyu | 90’ | Seung-Gyu Han Kim Shin-jin |
| 89’ | Chi-In Jung Dae-Won Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seo Min-woo | Choi Cheol-won | ||
Yoon Jong-gyu | Hyun-Soo Hwang | ||
Hyun-Taek Cho | Tae-Seok Lee | ||
Min-Deok Kim | Seung-Mo Lee | ||
Myung-Jae Joung | Aleksandar Palocevic | ||
Kim Min-jun | Kim Shin-jin | ||
Lee Jung-min | Kang Seong-jin | ||
Dae-Won Kim | Dong-Jin Park | ||
Dong-Hyun Kim | Willyan | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại