Kwang-Ho Choi ra hiệu cho Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Daejeon Citizen.
Jun-Beom Kim (Kiến tạo: Jae-Seok Oh) 32 | |
Dong-Jun Lee (Thay: Seung-Won Lee) 46 | |
In-Kyun Kim (Thay: Do-Young Yoon) 46 | |
Kang-Hyun Yoo 54 | |
(Pen) Min-Kyu Joo 55 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Kelvin Giacobe) 58 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Jun-Beom Kim) 67 | |
Moon-Hwan Kim (Thay: Jae-Seok Oh) 67 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Dong-Gyeong Lee) 67 | |
Jae-Hyeon Mo (Thay: Seung-Sub Kim) 67 | |
Uk-Hyeon Hong (Thay: Min-Woo Seo) 82 | |
Soo-Il Park (Thay: Hyun-Taek Cho) 82 | |
Jun-Gyu Lee (Thay: Yoon-Sung Kang) 84 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Kim In-gyun của Daejeon Citizen tung cú sút nhưng không trúng đích.
Kwang-Ho Choi trao cho Gimcheon Sangmu quả phát bóng lên.
Daejeon Citizen được hưởng quả phát bóng lên tại sân Gimcheon.
Gimcheon Sangmu được Kwang-Ho Choi trao cho quả phạt góc.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Daejeon Citizen được hưởng quả phát bóng lên.
Lee Dong-Jun của Gimcheon Sangmu tung cú sút về phía khung thành tại sân Gimcheon. Nhưng nỗ lực không thành công.
Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kwang-Ho Choi ra hiệu cho Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lee Jun-gyu vào thay Kang Yun-sung cho đội khách.
Gimcheon Sangmu cần cẩn trọng. Daejeon Citizen có quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà thay Seo Min-woo bằng Uk-hyeon Hong.
Park Su-il vào sân thay cho Cho Hyun-taek của Gimcheon Sangmu.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên.
Ha Chang-rae trở lại sân cho Daejeon Citizen sau khi bị chấn thương nhẹ.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Kwang-Ho Choi trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (3), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Dong-gyeong (14), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Seung-won (8), Kang Hyun Yoo (9)
Daejeon Citizen (3-4-2-1): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (6), Kim Jun-beom (14), Victor Bobsin (8), Kyu-hyun Park (2), Do-Young Yoon (77), Kelvin Giacobe (71), Joo Min-Kyu (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Won Lee Lee Dong-Jun | 46’ | Do-Young Yoon Kim In-gyun |
| 67’ | Dong-Gyeong Lee Park Sang-hyeok | 58’ | Kelvin Giacobe Shin Sang-eun |
| 67’ | Seung-Sub Kim Jae-Hyeon Mo | 67’ | Jae-Seok Oh Kim Moon-hwan |
| 82’ | Hyun-Taek Cho Park Su-il | 67’ | Jun-Beom Kim Hyeon-Ug Kim |
| 82’ | Min-Woo Seo Uk-hyeon Hong | 84’ | Yoon-Sung Kang Jun-Gyu Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Jae Joung | Jeong San | ||
Park Su-il | Shin Sang-eun | ||
Lee Dong-Jun | Kim Moon-hwan | ||
Dae-won Park | Vladislavs Gutkovskis | ||
Uk-hyeon Hong | Aaron Calver | ||
Seong-Ung Maeng | Lim Jong Eun | ||
Park Sang-hyeok | Hyeon-Ug Kim | ||
Jae-Hyeon Mo | Jun-Gyu Lee | ||
Dae-Won Kim | Kim In-gyun | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
