Dong-Hyun Kim 16 | |
Dae-Won Park (Thay: Seung-Wook Park) 46 | |
Jeong-In Park (Thay: Han-Seo Kim) 46 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Chang-Seok Song) 46 | |
Do-Young Yun (Thay: Seo-Joon Bae) 56 | |
Sang-Hoon Choo (Thay: Dong-Gyeong Lee) 65 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Jae-Hyeon Mo) 65 | |
Se-Jong Joo (Thay: Deok-Geun Lim) 71 | |
Gi-Yun Choi (Kiến tạo: Dong-Hyun Kim) 77 | |
Sang-Min Lee (Thay: Dong-Hyun Kim) 81 | |
Jin-Seong Park (Thay: Aaron Calver) 82 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Min-Woo Seo) 90 | |
Gi-Yun Choi (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 90+5' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Daejeon Citizen
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 3
18 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Park Su-il (23), Lee Dong-gyeong (34), Dong-Hyun Kim (5), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Dong-Geon Noh (3), Lee Jung-taek (33), Yoon-Sung Kang (71), Lee Soon-min (44), Lim Deok-geun (15), Jae-Seok Oh (22), Han-Seo Kim (29), Song Chang-seok (91), Seo-Joon Bae (30)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
25
Seung-wook Park
20
Min-Deok Kim
15
Kim Bong-soo
23
Park Su-il
34
Lee Dong-gyeong
5
Dong-Hyun Kim
16
Seo Min-woo
27
Jae-Hyeon Mo
18
Kang Hyun Yoo
22
Dae-Won Kim
30
Seo-Joon Bae
91
Song Chang-seok
29
Han-Seo Kim
22
Jae-Seok Oh
15
Lim Deok-geun
44
Lee Soon-min
71
Yoon-Sung Kang
33
Lee Jung-taek
3
Dong-Geon Noh
28
Aaron Calver
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Wook Park Dae-won Park | 46’ | Han-Seo Kim Jeong-In Park |
| 65’ | Jae-Hyeon Mo Gi-yun Choi | 46’ | Chang-Seok Song Cheon Seong-hoon |
| 65’ | Dong-Gyeong Lee Sang hoon Choo | 56’ | Seo-Joon Bae Do-Young Yun |
| 81’ | Dong-Hyun Kim Sang-Min Lee | 71’ | Deok-Geun Lim Ju Se-jong |
| 90’ | Min-Woo Seo Jin-Yong Lee | 82’ | Aaron Calver Jin-seong Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dong-heon | Lee Jun-seo | ||
Seung-Sub Kim | Jeong-In Park | ||
Gi-yun Choi | Hong Jeongun | ||
Sang hoon Choo | Cheon Seong-hoon | ||
Jin-Yong Lee | Kang-Min Jeong | ||
Sang-Min Lee | Do-Young Yun | ||
Uk-hyeon Hong | Yoo-Seok Lim | ||
Dae-won Park | Ju Se-jong | ||
Park Chan-Yong | Jin-seong Park | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
