Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dong-Jun Lee 31 | |
Seong-Ung Maeng 45+4' | |
Cheol-Woo Park (Thay: Ye-Hoon Choi) 46 | |
Dong-Gyeong Lee (Thay: Dong-Jun Lee) 46 | |
Hyeon-Jun Kim (Thay: Yong-Rae Lee) 46 | |
Heon-Taek Jeong (Thay: Jae-Sang Jeong) 46 | |
Dae-Hoon Park (Thay: Chi-In Jung) 61 | |
Seung-Won Lee (Thay: Seong-Ung Maeng) 63 | |
Seong-Won Jang 66 | |
Yi-Seok Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min) 75 | |
Caio Marcelo (Kiến tạo: Cesinha) 87 | |
Edgar (Thay: Ju-Gong Kim) 88 | |
Jin-Woo Jo (Thay: Jeong-Hyun Kim) 90 | |
(Pen) Dong-Gyeong Lee 90+4' | |
Tae-Joon Park 90+6' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Daegu FC
Jeong-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Jin-Woo Jo.
Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.
V À A A O O O - Dong-Gyeong Lee từ Gimcheon Sangmu ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Cesinha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Caio Marcelo ghi bàn!
Kyeong-Hyeon Min rời sân và được thay thế bởi Yi-Seok Kim.
V À A A O O O - Seong-Won Jang ghi bàn!
Seong-Ung Maeng rời sân và được thay thế bởi Seung-Won Lee.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Jae-Sang Jeong rời sân và được thay thế bởi Heon-Taek Jeong.
Yong-Rae Lee rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Dong-Gyeong Lee.
Ye-Hoon Choi rời sân và được thay thế bởi Cheol-Woo Park.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Seong-Ung Maeng.
Thẻ vàng cho Dong-Jun Lee.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Daegu FC
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Tae-Hun Kim (21), Kang-San Kim (5), Lee Jung-taek (35), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Min Kyeong-hyeon (49), Seong-Ung Maeng (28), Tae-joon Park (51), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-Jun (11), Park Sang-hyeok (19)
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Jang Sung-won (22), Jeong Jae-sang (18), Jeong-Hyun Kim (44), Lee Yong-rae (74), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Ye-Hoon Choi Cheol-Woo Park | 46’ | Jae-Sang Jeong Heon-Taek Jeong |
| 46’ | Dong-Jun Lee Lee Dong-gyeong | 46’ | Yong-Rae Lee Hyeon-Jun Kim |
| 63’ | Seong-Ung Maeng Lee Seung-won | 61’ | Chi-In Jung Dae-hun Park |
| 75’ | Kyeong-Hyeon Min Kim Yi-seok | 88’ | Ju-Gong Kim Edgar |
| 90’ | Jeong-Hyun Kim Jo Jin-woo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-hyeon Lee | Man-Ho Park | ||
Cheol-Woo Park | Heon-Taek Jeong | ||
Lee Chan-wook | Hyeon-Jun Kim | ||
Kim Yi-seok | Jo Jin-woo | ||
Jae-Hyun Go | Carlos Jatoba | ||
Lee Seung-won | Rim Lee | ||
Joo-Chan Kim | Edgar | ||
Kijong Won | Bruno Lamas | ||
Lee Dong-gyeong | Dae-hun Park | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
