Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jake Turner (Thay: Glenn Morris)
5 - (Pen) Bradley Dack
23 - Josh Andrews (Kiến tạo: Sam Vokes)
36 - Bradley Dack
57 - Armani Little (Thay: Bradley Dack)
61 - Ethan Coleman
66 - Elliott Nevitt (Thay: Ethan Coleman)
81 - Aaron Rowe (Thay: Josh Andrews)
81 - Marcus Wyllie (Thay: Seb Palmer Houlden)
81
- Daniel Udoh (Kiến tạo: Kallum Cesay)
7 - Kallum Cesay (Kiến tạo: Benjamin Woodburn)
27 - Matt Butcher (Thay: Ossama Ashley)
33 - Daniel Udoh
56 - Benjamin Woodburn
58 - Josh Austerfield (Thay: Benjamin Woodburn)
67 - Luke Garbutt
72 - Kelly N'Mai
73 - Fabio Borini (Thay: Kelly N'Mai)
79 - Adebola Oluwo
85
Thống kê trận đấu Gillingham vs Salford City
Diễn biến Gillingham vs Salford City
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Adebola Oluwo.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Marcus Wyllie.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Ethan Coleman rời sân và được thay thế bởi Elliott Nevitt.
Kelly N'Mai rời sân và được thay thế bởi Fabio Borini.
Thẻ vàng cho Kelly N'Mai.
Thẻ vàng cho Luke Garbutt.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
Thẻ vàng cho Ethan Coleman.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Armani Little.
Thẻ vàng cho Benjamin Woodburn.
Thẻ vàng cho Bradley Dack.
Thẻ vàng cho Daniel Udoh.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sam Vokes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Andrews ghi bàn!
Ossama Ashley rời sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Butcher.
Benjamin Woodburn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kallum Cesay đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Bradley Dack thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Kallum Cesay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Udoh đã ghi bàn!
Glenn Morris rời sân và được thay thế bởi Jake Turner.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Glenn Morris (Gillingham).
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Salford City
Gillingham (4-2-2-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Andy Smith (5), Shadrach Ogie (22), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Seb Palmer-Houlden (12), Bradley Dack (23), Sam Vokes (19), Josh Andrews (9)
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Ollie Turton (6), Adebola Oluwo (22), Brandon Cooper (15), Ossama Ashley (4), Kadeem Harris (14), Ben Woodburn (7), Kallum Cesay (21), Luke Garbutt (29), Daniel Udoh (23), Kelly N'Mai (10)
| Thay người | |||
| 5’ | Glenn Morris Jake Turner | 33’ | Ossama Ashley Matt Butcher |
| 61’ | Bradley Dack Armani Little | 67’ | Benjamin Woodburn Josh Austerfield |
| 81’ | Josh Andrews Aaron Rowe | 79’ | Kelly N'Mai Fabio Borini |
| 81’ | Seb Palmer Houlden Marcus Wyllie | ||
| 81’ | Ethan Coleman Elliott Nevitt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Mark Howard | ||
Armani Little | Jorge Grant | ||
Aaron Rowe | Cole Stockton | ||
Travis Akomeah | Fabio Borini | ||
Marcus Wyllie | Josh Austerfield | ||
Elliott Nevitt | Matt Butcher | ||
Lenni Rae Cirino | Rosaire Longelo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại