Thứ Ba, 02/09/2025
Matthew Lund
25
Jack Nolan (Thay: Joseph Gbode)
35
Jayden Clarke (Kiến tạo: Max Clark)
48
Kylian Kouassi (Thay: Benjamin Woodburn)
54
Remeao Hutton (Thay: Josh Andrews)
65
Haji Mnoga
73
Jayden Clarke
73
Curtis Tilt
73
Conor McAleny (Thay: Haji Mnoga)
74
Jonathan Williams (Thay: Jayden Clarke)
77
Bradley Dack (Thay: Elliott Nevitt)
90
Shadrach Ogie (Thay: Harry Webster)
90
Robbie McKenzie
90+1'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Salford City

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Salford City
Salford City
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 32
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Salford City

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Harry Webster rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.

90+2'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

90+1' Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

77'

Jayden Clarke rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.

74'

Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

73' Thẻ vàng cho Jayden Clarke.

Thẻ vàng cho Jayden Clarke.

73' Thẻ vàng cho Curtis Tilt.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.

65'

Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Remeao Hutton.

54'

Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.

48'

Max Clark đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Jayden Clarke ghi bàn!

V À A A O O O - Jayden Clarke ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.

25' Thẻ vàng cho Matthew Lund.

Thẻ vàng cho Matthew Lund.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Salford City

Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Harry Webster (40), Conor Masterson (4), Max Ehmer (5), Max Clark (3), Ethan Coleman (6), Robbie McKenzie (14), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29), Josh Andrews (9)

Salford City (3-5-2): Matthew Young (13), Tom Edwards (2), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Matty Lund (8), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Kelly N'Mai (10), Cole Stockton (9), Ben Woodburn (14)

Gillingham
Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
40
Harry Webster
4
Conor Masterson
5
Max Ehmer
3
Max Clark
6
Ethan Coleman
14
Robbie McKenzie
17
Jayden Clarke
20
Elliott Nevitt
29
Joseph Gbode
9
Josh Andrews
14
Ben Woodburn
9
Cole Stockton
10
Kelly N'Mai
6
Tyrese Fornah
4
Ossama Ashley
8
Matty Lund
19
Haji Mnoga
29
Luke Garbutt
16
Curtis Tilt
2
Tom Edwards
13
Matthew Young
Salford City
Salford City
3-5-2
Thay người
35’
Joseph Gbode
Jack Nolan
54’
Benjamin Woodburn
Kylian Kouassi
65’
Josh Andrews
Remeao Hutton
74’
Haji Mnoga
Conor McAleny
77’
Jayden Clarke
Jonny Williams
90’
Harry Webster
Shadrach Ogie
90’
Elliott Nevitt
Bradley Dack
Cầu thủ dự bị
Luca Ashby-Hammond
Jamie Jones
Remeao Hutton
Kevin Berkoe
Shadrach Ogie
Stephan Negru
Jack Nolan
Jon Taylor
Jonny Williams
Conor McAleny
Bradley Dack
Junior Luamba
Aaron Rowe
Kylian Kouassi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Salford City

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GillinghamGillingham6420614T H T T T
2ChesterfieldChesterfield6411313T T B T H
3BromleyBromley6330512T H T H T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra6402412T T T B B
5Swindon TownSwindon Town6402312T T B T T
6WalsallWalsall6402212B T B T T
7MK DonsMK Dons6321711T T H T B
8Grimsby TownGrimsby Town6321411H T T H B
9Fleetwood TownFleetwood Town6321111T H B H T
10Cambridge UnitedCambridge United6312210B H T B T
11Salford CitySalford City6312010T T T B H
12Tranmere RoversTranmere Rovers522158H T H T B
13Notts CountyNotts County622228B B T H T
14Harrogate TownHarrogate Town6222-18H H T B B
15BarnetBarnet6213-27B B T T H
16Bristol RoversBristol Rovers6213-27B B H T T
17Colchester UnitedColchester United6132-16H T B B H
18BarrowBarrow6204-26B T B T B
19Oldham AthleticOldham Athletic6042-24H B H H B
20Newport CountyNewport County6114-44T B B B B
21Accrington StanleyAccrington Stanley5032-33H B B H H
22Crawley TownCrawley Town6024-72B B H B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town6024-102B B B B H
24Cheltenham TownCheltenham Town6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow