Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josh Andrews
36 - Josh Andrews (Kiến tạo: Remeao Hutton)
46 - Andrew Smith
65 - Sam Vokes (Thay: Josh Andrews)
69 - Aaron Rowe (Thay: Jonny Smith)
69 - Elliott Nevitt
75 - Marcus Wyllie (Thay: Bradley Dack)
90 - Bradley Dack
90+3'
- Matthew Dennis
15 - Barry Cotter (Thay: Kellan Gordon)
58 - Jodi Jones (Thay: Nicholas Tsaroulla)
58 - Tyrese Hall (Thay: Tom Iorpenda)
58 - Conor Grant (Thay: Oliver Norburn)
78 - Scott Robertson (Thay: Matthew Dennis)
84
Thống kê trận đấu Gillingham vs Notts County
Diễn biến Gillingham vs Notts County
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Marcus Wyllie.
Thẻ vàng cho Bradley Dack.
Matthew Dennis rời sân và được thay thế bởi Scott Robertson.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.
Thẻ vàng cho Andrew Smith.
Tom Iorpenda rời sân và được thay thế bởi Tyrese Hall.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.
Kellan Gordon rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
Remeao Hutton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Andrews ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Josh Andrews.
Thẻ vàng cho Matthew Dennis.
Oliver Norburn (Notts County) phạm lỗi.
Jonny Williams (Gillingham) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Oliver Norburn (Notts County) phạm lỗi.
Bradley Dack (Gillingham) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Josh Andrews (Gillingham) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Rod McDonald (Notts County) phạm lỗi.
Phạt góc cho Notts County. Sam Gale là người phá bóng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Notts County
Gillingham (5-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Andy Smith (5), Robbie McKenzie (14), Sam Gale (30), Max Clark (3), Jonny Smith (17), Bradley Dack (23), Jonny Williams (10), Josh Andrews (9), Elliott Nevitt (20)
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Sonny Aljofree (23), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), Oliver Norburn (8), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Alassana Jatta (29), Tom Iorpenda (14), Matthew Dennis (19)
| Thay người | |||
| 69’ | Jonny Smith Aaron Rowe | 58’ | Kellan Gordon Barry Cotter |
| 69’ | Josh Andrews Sam Vokes | 58’ | Tom Iorpenda Tyrese Hall |
| 90’ | Bradley Dack Marcus Wyllie | 58’ | Nicholas Tsaroulla Jodi Jones |
| 78’ | Oliver Norburn Conor Grant | ||
| 84’ | Matthew Dennis Scott Robertson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Harry Griffiths | ||
Aaron Rowe | Lewis Macari | ||
Travis Akomeah | Barry Cotter | ||
Marcus Wyllie | Scott Robertson | ||
Sam Vokes | Tyrese Hall | ||
Shadrach Ogie | Conor Grant | ||
Lenni Rae Cirino | Jodi Jones | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại