Chủ Nhật, 19/10/2025
Nicholas Tsaroulla
17
David McGoldrick
20
Shadrach Ogie
25
Jodi Jones
44
Max Ehmer
45+1'
Joseph Gbode (Thay: Asher Agbinone)
46
Robbie McKenzie
52
Elliott Nevitt
59
Rodney McDonald
60
Joseph Gbode
60
Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla)
61
Bradley Dack (Thay: Nelson Khumbeni)
65
Aaron Rowe (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
65
Jayden Clarke (Thay: Elliott Nevitt)
65
Curtis Edwards (Thay: Charlie Whitaker)
73
Will Jarvis (Thay: Jodi Jones)
74
Joseph Gbode (Kiến tạo: Armani Little)
80
Will Jarvis
90+1'
George Abbott
90+2'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Notts County

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Notts County
Notts County
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Notts County

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho George Abbott.

Thẻ vàng cho George Abbott.

90+1' Thẻ vàng cho Will Jarvis.

Thẻ vàng cho Will Jarvis.

80'

Armani Little đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Joseph Gbode đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joseph Gbode đã ghi bàn!

74'

Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

73'

Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.

65'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.

65'

Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

65'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

61'

Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.

60' Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

60' Thẻ vàng cho Rodney McDonald.

Thẻ vàng cho Rodney McDonald.

59' Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

52' Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.

46'

Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

44' Thẻ vàng cho Jodi Jones.

Thẻ vàng cho Jodi Jones.

25' Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.

Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Notts County

Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jimmy Morgan (19), Armani Little (8), Nelson Khumbeni (16), Asher Agbinone (28), Elliott Nevitt (20)

Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Charlie Whitaker (16), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)

Gillingham
Gillingham
4-1-4-1
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
5
Max Ehmer
22
Shadrach Ogie
14
Robbie McKenzie
19
Jimmy Morgan
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
28
Asher Agbinone
20
Elliott Nevitt
29
Alassana Jatta
17
David McGoldrick
16
Charlie Whitaker
18
Matt Palmer
33
George Abbott
25
Nick Tsaroulla
10
Jodi Jones
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
3
Rod McDonald
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-2-1
Thay người
46’
Asher Agbinone
Joseph Gbode
61’
Nicholas Tsaroulla
Kellan Gordon
65’
Nelson Khumbeni
Bradley Dack
73’
Charlie Whitaker
Curtis Edwards
65’
Elliott Nevitt
Jayden Clarke
74’
Jodi Jones
Will Jarvis
65’
Jimmy-Jay Morgan
Aaron Rowe
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Sam Slocombe
Max Clark
Robbie Cundy
Jack Nolan
Zac Johnson
Bradley Dack
Kellan Gordon
Jayden Clarke
Madou Cisse
Aaron Rowe
Curtis Edwards
Joseph Gbode
Will Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
21/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall13823726T T T H B
2MK DonsMK Dons137331324B T T T T
3Grimsby TownGrimsby Town137331024B T T B T
4Swindon TownSwindon Town12804524T B T T B
5GillinghamGillingham13643622T B B H B
6ChesterfieldChesterfield13643322H T B T H
7Salford CitySalford City13715122T B B B T
8Cambridge UnitedCambridge United13634321T H T B T
9Notts CountyNotts County12624820B T B T T
10BarnetBarnet13625320T H T T B
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra13616119B T T B B
12Fleetwood TownFleetwood Town13544019B T B T H
13BromleyBromley13463218H B H T B
14Colchester UnitedColchester United13454317H B T T T
15BarrowBarrow13526-217T T H H T
16Bristol RoversBristol Rovers13526-717H T B B B
17Oldham AthleticOldham Athletic13364015T H B H B
18Tranmere RoversTranmere Rovers12354214B H H B T
19Harrogate TownHarrogate Town13427-514T T B B B
20Accrington StanleyAccrington Stanley12336-312T B B B T
21Shrewsbury TownShrewsbury Town13337-1012B B H T T
22Cheltenham TownCheltenham Town13328-1611B B T H T
23Crawley TownCrawley Town13238-129B B B H B
24Newport CountyNewport County13229-128B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow