Reece Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.
![]() Stephen Duke-McKenna (Kiến tạo: Jack Evans) 16 | |
![]() Ethan Coleman (Thay: Bradley Dack) 46 | |
![]() Ellis Taylor 50 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Jonny Smith) 61 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Jack Muldoon) 65 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Elliott Nevitt) 68 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Josh Andrews) 68 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Robbie McKenzie) 68 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor) 73 | |
![]() Max Clark 84 | |
![]() Jack Levi Sutton (Thay: Reece Smith) 90 |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Harrogate Town


Diễn biến Gillingham vs Harrogate Town

Thẻ vàng cho Max Clark.
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Robbie McKenzie rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

Thẻ vàng cho Ellis Taylor.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Ethan Coleman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stephen Duke-McKenna đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Harrogate Town ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Harrogate Town
Gillingham (4-1-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Jonny Smith (17), Bradley Dack (23), Jonny Williams (10), Elliott Nevitt (20), Josh Andrews (9)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Jacob Slater (3), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Stephen Duke-McKenna (11), Reece Smith (22), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18)


Thay người | |||
46’ | Bradley Dack Ethan Coleman | 65’ | Jack Muldoon Mason Bennett |
61’ | Jonny Smith Garath McCleary | 73’ | Ellis Taylor Conor McAleny |
68’ | Robbie McKenzie Aaron Rowe | 90’ | Reece Smith Levi Sutton |
68’ | Elliott Nevitt Seb Palmer-Houlden | ||
68’ | Josh Andrews Sam Vokes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Mark Oxley | ||
Ethan Coleman | Tom Bradbury | ||
Garath McCleary | Shawn McCoulsky | ||
Aaron Rowe | Mason Bennett | ||
Seb Palmer-Houlden | Conor McAleny | ||
Sam Vokes | Levi Sutton | ||
Shadrach Ogie | Ben Fox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại