Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Gillingham vs Harrogate Town hôm nay 27-09-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 27/9

Kết thúc

Gillingham

Gillingham

0 : 1

Harrogate Town

Harrogate Town

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 27/09/2025
Vòng 10 - Hạng 4 Anh
MEMS Priestfield
 
Stephen Duke-McKenna (Kiến tạo: Jack Evans)
16
Ethan Coleman (Thay: Bradley Dack)
46
Ellis Taylor
50
Garath McCleary (Thay: Jonny Smith)
61
Mason Bennett (Thay: Jack Muldoon)
65
Seb Palmer Houlden (Thay: Elliott Nevitt)
68
Sam Vokes (Thay: Josh Andrews)
68
Aaron Rowe (Thay: Robbie McKenzie)
68
Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor)
73
Max Clark
84
Jack Levi Sutton (Thay: Reece Smith)
90

Thống kê trận đấu Gillingham vs Harrogate Town

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Harrogate Town
Harrogate Town
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 4
30 Ném biên 24
1 Việt vị 3
11 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Harrogate Town

Tất cả (16)
90'

Reece Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.

84' Thẻ vàng cho Max Clark.

Thẻ vàng cho Max Clark.

73'

Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

68'

Robbie McKenzie rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

68'

Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.

68'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.

65'

Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.

61'

Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

50' Thẻ vàng cho Ellis Taylor.

Thẻ vàng cho Ellis Taylor.

46'

Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Ethan Coleman.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16'

Jack Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Stephen Duke-McKenna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stephen Duke-McKenna đã ghi bàn!

16' V À A A A O O O O Harrogate Town ghi bàn.

V À A A A O O O O Harrogate Town ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Harrogate Town

Gillingham (4-1-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Jonny Smith (17), Bradley Dack (23), Jonny Williams (10), Elliott Nevitt (20), Josh Andrews (9)

Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Jacob Slater (3), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Stephen Duke-McKenna (11), Reece Smith (22), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18)

Gillingham
Gillingham
4-1-3-2
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
5
Andy Smith
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
17
Jonny Smith
23
Bradley Dack
10
Jonny Williams
20
Elliott Nevitt
9
Josh Andrews
18
Jack Muldoon
21
Ellis Taylor
22
Reece Smith
11
Stephen Duke-McKenna
4
Jack Evans
8
Bryn Morris
3
Jacob Slater
20
Bobby Faulkner
15
Anthony O'Connor
6
Warren Burrell
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
4-2-3-1
Thay người
46’
Bradley Dack
Ethan Coleman
65’
Jack Muldoon
Mason Bennett
61’
Jonny Smith
Garath McCleary
73’
Ellis Taylor
Conor McAleny
68’
Robbie McKenzie
Aaron Rowe
90’
Reece Smith
Levi Sutton
68’
Elliott Nevitt
Seb Palmer-Houlden
68’
Josh Andrews
Sam Vokes
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Mark Oxley
Ethan Coleman
Tom Bradbury
Garath McCleary
Shawn McCoulsky
Aaron Rowe
Mason Bennett
Seb Palmer-Houlden
Conor McAleny
Sam Vokes
Levi Sutton
Shadrach Ogie
Ben Fox

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow