Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Gillingham vs Doncaster Rovers hôm nay 18-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 18/1

Kết thúc

Gillingham

Gillingham

0 : 1

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Hiệp một: 0-1
T7, 19:30 18/01/2025
Vòng 27 - Hạng 4 Anh
MEMS Priestfield
 
Armani Little
6
Joseph Olowu
17
Luke Molyneux
33
George Broadbent (Thay: Charlie Crew)
63
Harry Clifton (Thay: Joe Sbarra)
64
Robert Street
70
Joseph Gbode (Thay: Elliott Nevitt)
74
Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone)
74
Aaron Rowe (Thay: Jayden Clarke)
74
Joe Ironside (Thay: Billy Sharp)
75
Ethan Ennis (Thay: Robert Street)
75
George Broadbent
90
Thomas Anderson (Thay: Luke Molyneux)
90
Luke Molyneux
90+1'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Doncaster Rovers

Tất cả (18)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+3'

Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.

90+1' Thẻ vàng cho Luke Molyneux.

Thẻ vàng cho Luke Molyneux.

90' Thẻ vàng cho George Broadbent.

Thẻ vàng cho George Broadbent.

75'

Robert Street rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.

75'

Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

74'

Jayden Clarke rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

74'

Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

74'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.

70' Thẻ vàng cho Robert Street.

Thẻ vàng cho Robert Street.

64'

Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.

63'

Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!

V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Joseph Olowu.

Thẻ vàng cho Joseph Olowu.

6' Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho Armani Little.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Doncaster Rovers

Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Ethan Coleman (6), Armani Little (8), Jayden Clarke (17), Asher Agbinone (28), Jack Nolan (7), Elliott Nevitt (20)

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Joe Sbarra (10), Robert Street (9), Billy Sharp (14)

Gillingham
Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
5
Max Ehmer
22
Shadrach Ogie
6
Ethan Coleman
8
Armani Little
17
Jayden Clarke
28
Asher Agbinone
7
Jack Nolan
20
Elliott Nevitt
14
Billy Sharp
9
Robert Street
10
Joe Sbarra
7
Luke Molyneux
27
Charles Crewe
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người
74’
Asher Agbinone
Bradley Dack
63’
Charlie Crew
George Broadbent
74’
Elliott Nevitt
Joseph Gbode
64’
Joe Sbarra
Harry Clifton
74’
Jayden Clarke
Aaron Rowe
75’
Robert Street
Ethan Ennis
75’
Billy Sharp
Joe Ironside
90’
Luke Molyneux
Tom Anderson
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Ian Lawlor
Bradley Dack
Tom Anderson
Timothee Dieng
George Broadbent
Joseph Gbode
Harry Clifton
Aaron Rowe
Ethan Ennis
Max Clark
Jordan Gibson
Jonny Williams
Joe Ironside

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GillinghamGillingham6420614T H T T T
2ChesterfieldChesterfield6411313T T B T H
3BromleyBromley6330512T H T H T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra6402412T T T B B
5Swindon TownSwindon Town6402312T T B T T
6WalsallWalsall6402212B T B T T
7MK DonsMK Dons6321711T T H T B
8Grimsby TownGrimsby Town6321411H T T H B
9Fleetwood TownFleetwood Town6321111T H B H T
10Cambridge UnitedCambridge United6312210B H T B T
11Salford CitySalford City6312010T T T B H
12Tranmere RoversTranmere Rovers522158H T H T B
13Notts CountyNotts County622228B B T H T
14Harrogate TownHarrogate Town6222-18H H T B B
15BarnetBarnet6213-27B B T T H
16Bristol RoversBristol Rovers6213-27B B H T T
17Colchester UnitedColchester United6132-16H T B B H
18BarrowBarrow6204-26B T B T B
19Oldham AthleticOldham Athletic6042-24H B H H B
20Newport CountyNewport County6114-44T B B B B
21Accrington StanleyAccrington Stanley5032-33H B B H H
22Crawley TownCrawley Town6024-72B B H B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town6024-102B B B B H
24Cheltenham TownCheltenham Town6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow