Thẻ vàng cho Sam Gale.
![]() Shilow Tracey 45+1' | |
![]() Adrien Thibaut (Thay: Shilow Tracey) 55 | |
![]() Ryan Cooney 56 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 68 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Dominic Corness) 68 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Max Clark) 69 | |
![]() Jayden Clarke (Thay: Remeao Hutton) 69 | |
![]() Max Ehmer 71 | |
![]() Ryan Cooney 74 | |
![]() Calum Agius (Thay: Tom Lowery) 82 | |
![]() Connor O'Riordan 90 | |
![]() Sam Gale 90+9' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Crewe Alexandra


Diễn biến Gillingham vs Crewe Alexandra

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Connor O'Riordan.
Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Cooney nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Max Ehmer.
Remeao Hutton rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.
Max Clark rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.
Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Adrien Thibaut.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Shilow Tracey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Crewe Alexandra
Gillingham (5-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Dominic Corness (36), Armani Little (8), Jimmy Morgan (19), Elliott Nevitt (20)
Crewe Alexandra (4-5-1): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Tom Lowery (30), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Matús Holícek (17), Shilow Tracey (10)


Thay người | |||
68’ | Dominic Corness Bradley Dack | 55’ | Shilow Tracey Adrien Thibaut |
68’ | Jimmy-Jay Morgan Oliver Hawkins | 82’ | Tom Lowery Calum Agius |
69’ | Max Clark Jack Nolan | ||
69’ | Remeao Hutton Jayden Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Tom Booth | ||
Shadrach Ogie | Calum Agius | ||
Jack Nolan | Stan Dancey | ||
Bradley Dack | Adrien Thibaut | ||
Nelson Khumbeni | Luca Jack Moore | ||
Jayden Clarke | Oliver Armstrong | ||
Oliver Hawkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại