Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra hôm nay 15-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 15/2

Kết thúc

Gillingham

Gillingham

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 15/02/2025
Vòng 32 - Hạng 4 Anh
MEMS Priestfield
 
Shilow Tracey
45+1'
Adrien Thibaut (Thay: Shilow Tracey)
55
Ryan Cooney
56
Oliver Hawkins (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
68
Bradley Dack (Thay: Dominic Corness)
68
Jack Nolan (Thay: Max Clark)
69
Jayden Clarke (Thay: Remeao Hutton)
69
Max Ehmer
71
Ryan Cooney
74
Calum Agius (Thay: Tom Lowery)
82
Connor O'Riordan
90
Sam Gale
90+9'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Crewe Alexandra

Tất cả (16)
90+9' Thẻ vàng cho Sam Gale.

Thẻ vàng cho Sam Gale.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Connor O'Riordan.

Thẻ vàng cho Connor O'Riordan.

82'

Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.

74' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Cooney nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Cooney nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

71' Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

69'

Remeao Hutton rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.

69'

Max Clark rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.

68'

Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

68'

Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

56' Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

55'

Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Adrien Thibaut.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Shilow Tracey.

Thẻ vàng cho Shilow Tracey.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Crewe Alexandra

Gillingham (5-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Dominic Corness (36), Armani Little (8), Jimmy Morgan (19), Elliott Nevitt (20)

Crewe Alexandra (4-5-1): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Tom Lowery (30), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Matús Holícek (17), Shilow Tracey (10)

Gillingham
Gillingham
5-3-2
1
Glenn Morris
2
Remeao Hutton
15
Andy Smith
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
36
Dominic Corness
8
Armani Little
19
Jimmy Morgan
20
Elliott Nevitt
10
Shilow Tracey
17
Matús Holícek
23
Jack Powell
6
Max Sanders
30
Tom Lowery
11
Joel Tabiner
25
Max Conway
26
Connor O'Riordan
28
Lewis Billington
2
Ryan Cooney
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
4-5-1
Thay người
68’
Dominic Corness
Bradley Dack
55’
Shilow Tracey
Adrien Thibaut
68’
Jimmy-Jay Morgan
Oliver Hawkins
82’
Tom Lowery
Calum Agius
69’
Max Clark
Jack Nolan
69’
Remeao Hutton
Jayden Clarke
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Tom Booth
Shadrach Ogie
Calum Agius
Jack Nolan
Stan Dancey
Bradley Dack
Adrien Thibaut
Nelson Khumbeni
Luca Jack Moore
Jayden Clarke
Oliver Armstrong
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
15/02 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall13823726T T T H B
2MK DonsMK Dons137331324B T T T T
3Grimsby TownGrimsby Town137331024B T T B T
4Swindon TownSwindon Town12804524T B T T B
5GillinghamGillingham13643622T B B H B
6ChesterfieldChesterfield13643322H T B T H
7Salford CitySalford City13715122T B B B T
8Cambridge UnitedCambridge United13634321T H T B T
9Notts CountyNotts County12624820B T B T T
10BarnetBarnet13625320T H T T B
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra13616119B T T B B
12Fleetwood TownFleetwood Town13544019B T B T H
13BromleyBromley13463218H B H T B
14Colchester UnitedColchester United13454317H B T T T
15BarrowBarrow13526-217T T H H T
16Bristol RoversBristol Rovers13526-717H T B B B
17Oldham AthleticOldham Athletic13364015T H B H B
18Tranmere RoversTranmere Rovers12354214B H H B T
19Harrogate TownHarrogate Town13427-514T T B B B
20Accrington StanleyAccrington Stanley12336-312T B B B T
21Shrewsbury TownShrewsbury Town13337-1012B B H T T
22Cheltenham TownCheltenham Town13328-1611B B T H T
23Crawley TownCrawley Town13238-129B B B H B
24Newport CountyNewport County13229-128B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow