Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Martin 57 | |
![]() Luke Young 60 | |
![]() Jordan Thomas (Thay: Josh Martin) 61 | |
![]() Tom Taylor (Thay: Jake Bickerstaff) 68 | |
![]() Elliott Nevitt (Thay: Seb Palmer Houlden) 71 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Jonathan Williams) 81 | |
![]() Marcus Wyllie (Thay: Sam Vokes) 81 | |
![]() Sam Sherring 87 | |
![]() Lenni Cirino (Thay: Max Clark) 88 | |
![]() Liam Kinsella (Thay: Ethon Archer) 90 | |
![]() Elliott Nevitt 90+5' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Cheltenham Town


Diễn biến Gillingham vs Cheltenham Town

V À A A O O O - Elliott Nevitt đã ghi bàn!
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
Max Clark rời sân và được thay thế bởi Lenni Cirino.

V À A A O O O - Sam Sherring đã ghi bàn!
Sam Vokes rời sân và Marcus Wyllie vào thay.
Jonathan Williams rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Elliott Nevitt.
Jake Bickerstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Jordan Thomas.

Thẻ vàng cho Luke Young.

Thẻ vàng cho Josh Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạm lỗi bởi Ethan Coleman (Gillingham).
Luke Young (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Sam Vokes (Gillingham) sút bằng chân phải từ phía phải vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Remeao Hutton với một quả tạt.
Phạt góc cho Gillingham. James Wilson là người phá bóng.
Cú đánh đầu được cứu thua. Shadrach Ogie (Gillingham) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị Joe Day (Cheltenham Town) cản phá ngay giữa khung thành. Được kiến tạo bởi Max Clark với một quả tạt.
Việt vị, Gillingham. Max Clark đã rơi vào thế việt vị.
Cú sút bị chặn. Ethon Archer (Cheltenham Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jonathan Tomkinson.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Cheltenham Town
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Ethan Coleman (6), Robbie McKenzie (14), Max Clark (3), Jonny Williams (10), Seb Palmer-Houlden (12), Sam Vokes (19)
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Sherring (24), James Wilson (5), Jonathan Tomkinson (27), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Isaac Hutchinson (21), Josh Martin (16), Jake Bickerstaff (20), Ethon Archer (22)


Thay người | |||
71’ | Seb Palmer Houlden Elliott Nevitt | 61’ | Josh Martin Jordan Thomas |
81’ | Sam Vokes Marcus Wyllie | 68’ | Jake Bickerstaff Tom Taylor |
81’ | Jonathan Williams Bradley Dack | 90’ | Ethon Archer Liam Kinsella |
88’ | Max Clark Lenni Rae Cirino |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Mamadou Diallo | ||
Travis Akomeah | Darragh Power | ||
Marcus Wyllie | George Harmon | ||
Elliott Nevitt | Liam Kinsella | ||
Bradley Dack | Ryan Broom | ||
Nelson Khumbeni | Jordan Thomas | ||
Lenni Rae Cirino | Tom Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại