Chủ Nhật, 19/10/2025
Louis Dennis
7
Jude Arthurs
26
Remeao Hutton (Thay: Max Clark)
46
Armani Little (Thay: Timothee Dieng)
46
Jayden Clarke (Thay: Jack Nolan)
46
Armani Little
53
Elliott Nevitt (Thay: Ethan Coleman)
55
Levi Amantchi (Thay: Louis Dennis)
71
Kamarl Grant (Kiến tạo: Corey Whitely)
76
Euan Williams (Thay: Jonathan Williams)
77
Ashley Charles (Thay: Jude Arthurs)
80
Callum Reynolds (Thay: Deji Elerewe)
80
(Pen) Elliott Nevitt
88
Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
88
Kamarl Grant
89
Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
90
Joseph Gbode
90+5'
Olufela Olomola
90+5'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Bromley

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Bromley
Bromley
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Bromley

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Olufela Olomola.

Thẻ vàng cho Olufela Olomola.

90+5' Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

90'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

89' Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

88' ANH ẤY BỎ LỠ - Elliott Nevitt thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

ANH ẤY BỎ LỠ - Elliott Nevitt thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

80'

Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Callum Reynolds.

80'

Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ashley Charles.

77'

Jonathan Williams rời sân và được thay thế bởi Euan Williams.

76'

Corey Whitely đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Kamarl Grant ghi bàn!

V À A A O O O - Kamarl Grant ghi bàn!

71'

Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

55'

Ethan Coleman rời sân và được thay thế bởi Elliott Nevitt.

53' Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho Armani Little.

46'

Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.

46'

Timothee Dieng rời sân và được thay thế bởi Armani Little.

46'

Max Clark rời sân và được thay thế bởi Remeao Hutton.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' V À A A O O O - Jude Arthurs ghi bàn!

V À A A O O O - Jude Arthurs ghi bàn!

7' V À A A O O O - Louis Dennis ghi bàn!

V À A A O O O - Louis Dennis ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gillingham vs Bromley

Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Max Clark (3), Timothee Dieng (38), Ethan Coleman (6), Jack Nolan (7), Jonny Williams (10), Joseph Gbode (29), Josh Andrews (9)

Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Gillingham
Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
14
Robbie McKenzie
5
Max Ehmer
22
Shadrach Ogie
3
Max Clark
38
Timothee Dieng
6
Ethan Coleman
7
Jack Nolan
10
Jonny Williams
29
Joseph Gbode
9
Josh Andrews
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
25
Daniel Imray
30
Idris Odutayo
3
Deji Elerewe
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
4-4-2
Thay người
46’
Max Clark
Remeao Hutton
71’
Louis Dennis
Levi Amantchi
46’
Timothee Dieng
Armani Little
80’
Deji Elerewe
Callum Reynolds
46’
Jack Nolan
Jayden Clarke
80’
Jude Arthurs
Ashley Charles
55’
Ethan Coleman
Elliott Nevitt
90’
Michael Cheek
Olufela Olomola
77’
Jonathan Williams
Euan Williams
Cầu thủ dự bị
Luca Ashby-Hammond
Sam Long
Sam Gale
Callum Reynolds
Remeao Hutton
Ashley Charles
Armani Little
Byron Clark Webster
Euan Williams
Levi Amantchi
Jayden Clarke
Cameron Congreve
Elliott Nevitt
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/12 - 2024
03/01 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall13823726T T T H B
2MK DonsMK Dons137331324B T T T T
3Grimsby TownGrimsby Town137331024B T T B T
4Swindon TownSwindon Town12804524T B T T B
5GillinghamGillingham13643622T B B H B
6ChesterfieldChesterfield13643322H T B T H
7Salford CitySalford City13715122T B B B T
8Cambridge UnitedCambridge United13634321T H T B T
9Notts CountyNotts County12624820B T B T T
10BarnetBarnet13625320T H T T B
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra13616119B T T B B
12Fleetwood TownFleetwood Town13544019B T B T H
13BromleyBromley13463218H B H T B
14Colchester UnitedColchester United13454317H B T T T
15BarrowBarrow13526-217T T H H T
16Bristol RoversBristol Rovers13526-717H T B B B
17Oldham AthleticOldham Athletic13364015T H B H B
18Tranmere RoversTranmere Rovers12354214B H H B T
19Harrogate TownHarrogate Town13427-514T T B B B
20Accrington StanleyAccrington Stanley12336-312T B B B T
21Shrewsbury TownShrewsbury Town13337-1012B B H T T
22Cheltenham TownCheltenham Town13328-1611B B T H T
23Crawley TownCrawley Town13238-129B B B H B
24Newport CountyNewport County13229-128B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow