Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Remeao Hutton (Thay: Max Clark)
46 - Armani Little (Thay: Timothee Dieng)
46 - Jayden Clarke (Thay: Jack Nolan)
46 - Armani Little
53 - Elliott Nevitt (Thay: Ethan Coleman)
55 - Euan Williams (Thay: Jonathan Williams)
77 - (Pen) Elliott Nevitt
88 - Joseph Gbode
90+5'
- Louis Dennis
7 - Jude Arthurs
26 - Levi Amantchi (Thay: Louis Dennis)
71 - Kamarl Grant (Kiến tạo: Corey Whitely)
76 - Ashley Charles (Thay: Jude Arthurs)
80 - Callum Reynolds (Thay: Deji Elerewe)
80 - Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
88 - Kamarl Grant
89 - Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
90 - Olufela Olomola
90+5'
Thống kê trận đấu Gillingham vs Bromley
Diễn biến Gillingham vs Bromley
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Olufela Olomola.
Thẻ vàng cho Joseph Gbode.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.
Thẻ vàng cho Kamarl Grant.
ANH ẤY BỎ LỠ - Elliott Nevitt thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Callum Reynolds.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ashley Charles.
Jonathan Williams rời sân và được thay thế bởi Euan Williams.
Corey Whitely đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamarl Grant ghi bàn!
Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Ethan Coleman rời sân và được thay thế bởi Elliott Nevitt.
Thẻ vàng cho Armani Little.
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.
Timothee Dieng rời sân và được thay thế bởi Armani Little.
Max Clark rời sân và được thay thế bởi Remeao Hutton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jude Arthurs ghi bàn!
V À A A O O O - Louis Dennis ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Bromley
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Max Clark (3), Timothee Dieng (38), Ethan Coleman (6), Jack Nolan (7), Jonny Williams (10), Joseph Gbode (29), Josh Andrews (9)
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)
Thay người | |||
46’ | Max Clark Remeao Hutton | 71’ | Louis Dennis Levi Amantchi |
46’ | Timothee Dieng Armani Little | 80’ | Deji Elerewe Callum Reynolds |
46’ | Jack Nolan Jayden Clarke | 80’ | Jude Arthurs Ashley Charles |
55’ | Ethan Coleman Elliott Nevitt | 90’ | Michael Cheek Olufela Olomola |
77’ | Jonathan Williams Euan Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ashby-Hammond | Sam Long | ||
Sam Gale | Callum Reynolds | ||
Remeao Hutton | Ashley Charles | ||
Armani Little | Byron Clark Webster | ||
Euan Williams | Levi Amantchi | ||
Jayden Clarke | Cameron Congreve | ||
Elliott Nevitt | Olufela Olomola |
Nhận định Gillingham vs Bromley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại