Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ghislain Konan của Gil Vicente phạm lỗi với Landerson.
![]() Agustin Moreira (Thay: Martin Fernandez) 46 | |
![]() Murilo (Thay: Sergio Bermejo) 46 | |
![]() Murilo (Thay: Sergio Bermejo) 48 | |
![]() Pablo 50 | |
![]() Landerson (Thay: Kiko Bondoso) 56 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Afonso Assis) 56 | |
![]() Diogo Travassos (Thay: Cedric Teguia) 57 | |
![]() Yan Lincon (Thay: Guilherme Schettine) 66 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Ze Carlos) 72 | |
![]() Ze Ferreira (Thay: Luis Esteves) 72 | |
![]() Yan Lincon 74 | |
![]() Alvaro Martinez 77 | |
![]() Gustavo Varela (Thay: Pablo) 80 | |
![]() Jimi Gower (Thay: Alvaro Martinez) 80 | |
![]() Ghislain Konan 89 | |
![]() Murilo (Kiến tạo: Gustavo Varela) 90+2' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Moreirense


Diễn biến Gil Vicente vs Moreirense
Agustin Moreira của Gil Vicente thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Gil Vicente giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Gil Vicente: 46%, Moreirense: 54%.
Gil Vicente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

V À A A O O O Gil Vicente ghi bàn.
Gil Vicente đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Gustavo Varela đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Murilo của Gil Vicente đánh đầu ghi bàn!
Gil Vicente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yan Lincon của Moreirense sút bóng ra ngoài khung thành.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

Thẻ vàng cho Ghislain Konan.
Cú sút của Diogo Travassos bị chặn lại.
Jimi Gower của Moreirense bị thổi việt vị.
Landerson thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Landerson thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Trọng tài thổi phạt cho Gil Vicente khi Ghislain Konan phạm lỗi với Marcelo.
Cú sút của Dinis Pinto bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt cho Gil Vicente khi Gustavo Varela phạm lỗi với Marcelo.
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Moreirense
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Marvin Elimbi (4), Jonathan Buatu (39), Ghislain Konan (3), Facundo Caseres (5), Santi García (95), Sergio Bermejo (17), Luis Esteves (10), Martin Fernandez (32), Pablo (9)
Moreirense (4-2-3-1): Caio Secco (22), Dinis Pinto (76), Maracas (26), Marcelo (44), Álvaro Martinez (17), Mateja Stjepanovic (8), Afonso Assis (25), Cedric Teguia (7), Alan (11), Kiko Bondoso (10), Guilherme Schettine (95)


Thay người | |||
46’ | Martin Fernandez Agustín Moreira | 56’ | Kiko Bondoso Landerson |
46’ | Sergio Bermejo Murilo | 56’ | Afonso Assis Lawrence Ofori |
72’ | Luis Esteves Ze Carlos | 57’ | Cedric Teguia Diogo Travassos |
72’ | Ze Carlos Hevertton | 66’ | Guilherme Schettine Yan Lincon |
80’ | Pablo Gustavo Varela | 80’ | Alvaro Martinez Jimi Gower |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Carlos | André Ferreira | ||
Daniel Figueira | Diogo Travassos | ||
Hevertton | Joel Jorquera Romero | ||
Agustín Moreira | Kiko | ||
Arthur Tchaptchet | Jimi Gower | ||
Murilo | Gilberto Batista | ||
Rodrigo Rodrigues | Landerson | ||
Goncalo Pereira | Lawrence Ofori | ||
Gustavo Varela | Yan Lincon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại