Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues trao cho Famalicao một quả phát bóng lên.
![]() Justin De Haas (Kiến tạo: Gustavo Sa) 45 | |
![]() Santi Garcia 47 | |
![]() Vaclav Sejk (Kiến tạo: Oscar Aranda) 60 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Sergio Bermejo) 67 | |
![]() Joao Marques (Thay: Santi Garcia) 67 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 68 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 68 | |
![]() Rodrigo Pinheiro 73 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 79 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 79 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gustavo Sa) 86 | |
![]() Gil Dias 88 | |
![]() Joao Marques 90+2' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Famalicao


Diễn biến Gil Vicente vs Famalicao
Đá phạt cho Vicente Barcelos ở phần sân nhà.
Famalicao được hưởng một quả phạt góc do Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues trao.
Famalicao tiến lên và Gil Dias có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ném biên cho Vicente Barcelos.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues ra hiệu cho một quả đá phạt cho Famalicao ở phần sân nhà.

Joao Marques bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Vicente Barcelos được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Famalicao có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vicente Barcelos không?
Đá phạt ở vị trí tốt cho Famalicao!
Famalicao có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Ruben Fernandes cho Vicente Barcelos không trúng đích.

Gil Dias của Famalicao đã bị Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Vicente Barcelos có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đá phạt cho Vicente Barcelos ở phần sân của Famalicao.
Samuel Lobato vào sân thay cho Gustavo Sa của Famalicao.
Quả phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio Cidade de Barcelos.
Felix Correia của Vicente Barcelos có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Famalicao.
Quả phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio Cidade de Barcelos.
Tidjany Chabrol của Vicente Barcelos bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Famalicao
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Josue Sa (23), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Santi García (19), Jesús Castillo (6), Sergio Bermejo (22), Carlos Eduardo (29), Felix Correia (71)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)


Thay người | |||
67’ | Sergio Bermejo Tidjany Chabrol | 68’ | Mathias De Amorim Mirko Topic |
67’ | Santi Garcia João Marques | 68’ | Oscar Aranda Rochinha |
79’ | Vaclav Sejk Simon Elisor | ||
79’ | Sorriso Gil Dias | ||
86’ | Gustavo Sa Samuel Lobato |
Cầu thủ dự bị | |||
Tidjany Chabrol | Gabriel Cabral | ||
Brian Araujo | Mirko Topic | ||
Marvin Elimbi | Rochinha | ||
Diogo Costa | Simon Elisor | ||
João Marques | Otar Mamageishvili | ||
Jonathan Mutombo | Gil Dias | ||
Jordi Mboula | Ibrahima Ba | ||
Kazu | Samuel Lobato | ||
Pedro Bondo |
Nhận định Gil Vicente vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại