Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Pablo 16 | |
![]() Patrick de Paula (Thay: Rafik Guitane) 40 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Tiago Parente) 40 | |
![]() Ricard Sanchez 55 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Agustin Moreira) 55 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui) 60 | |
![]() Facundo Caseres 66 | |
![]() Ze Ferreira (Thay: Facundo Caseres) 72 | |
![]() Nodar Lominadze 78 | |
![]() Pablo 79 | |
![]() Gustavo Varela (Thay: Pablo) 80 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Murilo) 80 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Ze Carlos) 80 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Nodar Lominadze) 82 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Ferro) 82 | |
![]() Joelson Fernandes (Kiến tạo: Gustavo Varela) 86 |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Estoril


Diễn biến Gil Vicente vs Estoril
Kiểm soát bóng: Gil Vicente: 51%, Estoril: 49%.
Trọng tài thổi phạt khi Jordan Holsgrove từ Estoril phạm lỗi với Luis Esteves
Andre Lacximicant từ Estoril thực hiện cú sút ra ngoài khung thành
Estoril thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Fabricio Garcia từ Estoril bị bắt việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Gustavo Varela từ Gil Vicente phạm lỗi với Kevin Boma
Trọng tài thổi phạt khi Sergio Bermejo từ Gil Vicente phạm lỗi với Felix Bacher
Joao Carvalho không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gustavo Varela đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Joelson Fernandes ghi bàn bằng chân trái!
Gil Vicente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Gil Vicente: 52%, Estoril: 48%.
Quả phát bóng lên cho Gil Vicente.
Patrick de Paula không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ferro rời sân và được thay thế bởi Pedro Carvalho.
Nodar Lominadze rời sân và được thay thế bởi Andre Lacximicant.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ferro của Estoril phạm lỗi với Sergio Bermejo.
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Estoril
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Jonathan Buatu (39), Marvin Elimbi (4), Ghislain Konan (3), Santi García (95), Facundo Caseres (5), Murilo (77), Luis Esteves (10), Agustín Moreira (27), Pablo (9)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Ferro (4), Ricard Sánchez (2), Jordan Holsgrove (10), Nodari Lominadze (7), Tiago Parreira Parente (55), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)


Thay người | |||
55’ | Agustin Moreira Joelson Fernandes | 40’ | Tiago Parente Fabricio Garcia Andrade |
72’ | Facundo Caseres Ze Carlos | 40’ | Rafik Guitane Patrick De Paula |
80’ | Murilo Sergio Bermejo | 60’ | Yanis Begraoui Alejandro Marques |
80’ | Ze Carlos Hevertton | 82’ | Nodar Lominadze Andre Lacximicant |
80’ | Pablo Gustavo Varela | 82’ | Ferro Pedro Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Figueira | Martin Turk | ||
Joelson Fernandes | Alejandro Marques | ||
Sergio Bermejo | Fabricio Garcia Andrade | ||
Hevertton | Or Israelov | ||
Martin Fernandez | Andre Lacximicant | ||
Jonathan Mutombo | Pizzi | ||
Antonio Espigares | Pedro Carvalho | ||
Gustavo Varela | Patrick De Paula | ||
Ze Carlos | Peixinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B H T T T |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T T T B T |
5 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H H B H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B H T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | B H H B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B T B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | B H H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B H B T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H H H B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H B H |
18 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại