Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Taiki Kagayama) 45 | |
![]() Max Larsson 45+3' | |
![]() Mamadou Diagne (Kiến tạo: Karl Gunnarsson) 55 | |
![]() Marc Manchon Armans (Thay: Dennis Oscar Olsson) 70 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Marcelo Palomino) 70 | |
![]() Marc Manchon (Thay: Dennis Olsson) 70 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Jonathan Ring) 76 | |
![]() Liiban Abdirahman Abadid (Thay: Tim Hartzell) 76 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Axel Taonsa) 76 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Bernardo Vilar) 81 | |
![]() Aaron Bibout (Kiến tạo: Jens Magnusson) 83 | |
![]() Marc Manchon 85 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Ture Sandberg) 90 | |
![]() Hugo Engstroem (Thay: Aaron Bibout) 90 | |
![]() Abdulahi Shino (Thay: Amaro Bahtijar) 90 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Vasteraas SK


Diễn biến GIF Sundsvall vs Vasteraas SK
Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Abdulahi Shino.
Aaron Bibout rời sân và được thay thế bởi Hugo Engstroem.
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Jens Magnusson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Bibout đã ghi bàn!
Bernardo Vilar rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Tim Hartzell rời sân và được thay thế bởi Liiban Abdirahman Abadid.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Marc Manchon.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Karl Gunnarsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O! Mamadou Diagne đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Max Larsson.
Taiki Kagayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yaqub Finey đã ghi bàn!

V À A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Vasteraas SK
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Taiki Kagayama (9), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Ludvig Svanberg (4), Hugo Aviander (23), Marcelo Palomino (8), Ture Sandberg (7), Dennis Olsson (5), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Tim Hartzell (42), Frederic Nsabiyumva (18), Bernardo Vilar (33), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Aaron Bibout (27), Axel Taonsa (17)


Thay người | |||
70’ | Dennis Olsson Marc Manchon Armans | 76’ | Tim Hartzell Liiban Abdirahman Abadid |
70’ | Marcelo Palomino Miguel Sandberg | 76’ | Jonathan Ring Jens Magnusson |
90’ | Amaro Bahtijar Abdulahi Shino | 76’ | Axel Taonsa Julius Johansson |
90’ | Ture Sandberg Malte Hallin | 81’ | Bernardo Vilar Pedro Ribeiro |
90’ | Aaron Bibout Hugo Engstrom |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Andre Bernardini | ||
Marc Manchon Armans | Liiban Abdirahman Abadid | ||
Abdulahi Shino | Pedro Ribeiro | ||
Miguel Sandberg | Hugo Engstrom | ||
Mille Eriksson | Jens Magnusson | ||
Malte Hallin | Victor Wernersson | ||
Samuel Tammivuori | Julius Johansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại