Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Edvin Tellgren 36 | |
![]() Jesper Westermark 48 | |
![]() Taiki Kagayama (Kiến tạo: Yaqub Finey) 58 | |
![]() Gustav Broman 60 | |
![]() Nikolas Talo (Thay: Amaro Bahtijar) 63 | |
![]() Monir Jelassi (Thay: Ture Sandberg) 63 | |
![]() Laorent Shabani 70 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Carlos Martinez) 73 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Miguel Sandberg) 73 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Olle Edlund) 75 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Joakim Lindner) 75 | |
![]() Zakaria Loukili (Thay: Calvin Kabuye) 75 | |
![]() Marc Manchon 82 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Jesper Westermark) 84 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Marc Manchon) 89 | |
![]() Laorent Shabani 90 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin 90+3' | |
![]() Taiki Kagayama 90+5' | |
![]() Hampus Zackrisson 90+8' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến GIF Sundsvall vs Varbergs BoIS FC

Thẻ vàng cho Hampus Zackrisson.

Thẻ vàng cho Taiki Kagayama.

V À A A O O O - Nuurdin Ali Mohudin đã ghi bàn!
Laorent Shabani đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Joakim Lindner rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Carlos Martinez rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.

V À A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Monir Jelassi.
Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Nikolas Talo.

Thẻ vàng cho Gustav Broman.
Yaqub Finey đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taiki Kagayama ghi bàn!

V À A A O O O - Jesper Westermark ghi bàn!
Emil Hellman đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Varbergs BoIS FC
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Yaqub Finey (19), Carlos Martinez (29)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Joakim Lindner (18), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)


Thay người | |||
63’ | Amaro Bahtijar Nikolas Talo | 75’ | Joakim Lindner Hampus Zackrisson |
63’ | Ture Sandberg Monir Jelassi | 75’ | Olle Edlund Nuurdin Ali Mohudin |
73’ | Miguel Sandberg Jeremiah Bjoernler | 75’ | Calvin Kabuye Zakaria Loukili |
73’ | Carlos Martinez Pontus Engblom | 84’ | Jesper Westermark Marc Tokich |
89’ | Marc Manchon Dennis Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolas Talo | Karl Strindholm | ||
Daniel Henareh | Hampus Zackrisson | ||
Monir Jelassi | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Dennis Olsson | Anton Thorsson | ||
Marcelo Palomino | Zakaria Loukili | ||
Jeremiah Bjoernler | Marc Tokich | ||
Pontus Engblom | Arvid Wiklund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | H B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | H B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại