Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karl Linus William Marklund 22 | |
![]() Linus Marklund Panboon 23 | |
![]() (Pen) Marcelo Palomino 33 | |
![]() Pontus Engblom (Kiến tạo: Taiki Kagayama) 45 | |
![]() Jorgen Voilas (Thay: Karl Linus William Marklund) 60 | |
![]() Joel Hedstrom (Thay: Emmanuel Yeboah) 60 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Linus Marklund Panboon) 61 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Emmanuel Yeboah) 61 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Jeremiah Bjoernler) 67 | |
![]() Carlos Martinez (Thay: Pontus Engblom) 67 | |
![]() Tobias Westin 72 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Teo Groenborg) 74 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Ture Sandberg) 79 | |
![]() Tim Olsson (Kiến tạo: Joergen Voilaas) 83 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Marcelo Palomino) 84 | |
![]() Monir Jelassi (Thay: Samuel Tammivuori) 84 | |
![]() Carlos Martinez (Kiến tạo: Amaro Bahtijar) 88 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Tim Olsson) 89 | |
![]() Carlos Martinez (Kiến tạo: Yaqub Finey) 90+2' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Umeaa


Diễn biến GIF Sundsvall vs Umeaa
Yaqub Finey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Martinez ghi bàn!
Tim Olsson rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
Amaro Bahtijar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Martinez ghi bàn!
Samuel Tammivuori rời sân và được thay thế bởi Monir Jelassi.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Joergen Voilaas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tim Olsson đã ghi bàn!
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.

Thẻ vàng cho Tobias Westin.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Carlos Martinez.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Taiki Kagayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pontus Engblom ghi bàn!
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Umeaa
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Samuel Tammivuori (11), Malte Hallin (30), Amaro Bahtijar (27), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Jeremiah Bjoernler (20), Pontus Engblom (21), Marcelo Palomino (8)
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Linus Marklund Panboon (24), Emmanuel Yeboah (12), Stefan Andreas Lindmark (6), Daniel Persson (28), Teo Groenborg (25), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)


Thay người | |||
67’ | Jeremiah Bjoernler Miguel Sandberg | 61’ | Emmanuel Yeboah Joel Hedstrom |
67’ | Pontus Engblom Carlos Martinez | 61’ | Linus Marklund Panboon Jorgen Voilas |
79’ | Ture Sandberg Dennis Olsson | 74’ | Teo Groenborg Elias Cederblad |
84’ | Samuel Tammivuori Monir Jelassi | 89’ | Tim Olsson Mikael Harbosen Haga |
84’ | Marcelo Palomino Yaqub Finey |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Melker Uppenberg | ||
Monir Jelassi | David Ekman | ||
Nikolas Talo | Ludvig Oehman | ||
Dennis Olsson | Joel Hedstrom | ||
Miguel Sandberg | Elias Cederblad | ||
Carlos Martinez | Mikael Harbosen Haga | ||
Yaqub Finey | Jorgen Voilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại