Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Pontus Engblom (Thay: Mille Eriksson) 26 | |
![]() Taiki Kagayama 41 | |
![]() Karl Bohm 41 | |
![]() Taiki Kagayama (Kiến tạo: Pontus Engblom) 42 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: William Thellsson) 46 | |
![]() Ture Sandberg (Thay: Miguel Sandberg) 68 | |
![]() Victor Backman (Thay: Moonga Simba) 69 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya (Thay: Pontus Carlsson) 69 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Karl Bohm) 69 | |
![]() Alexandros Pantelidis (Thay: Jeremiah Bjoernler) 78 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Pontus Engblom) 78 | |
![]() Viggo van der Laan (Thay: Kasper Harletun) 78 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya 82 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Sandvikens IF


Diễn biến GIF Sundsvall vs Sandvikens IF

Thẻ vàng cho Yabets Yaliso Yaya.
Kasper Harletun rời sân và được thay thế bởi Viggo van der Laan.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Ture Sandberg.
William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pontus Engblom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

V À A A A O O O GIF Sundsvall ghi bàn.

Thẻ vàng cho Karl Bohm.

Thẻ vàng cho Taiki Kagayama.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Sandvikens IF
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Samuel Tammivuori (11), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Miguel Sandberg (15), Jeremiah Bjoernler (20), Hugo Aviander (23), Taiki Kagayama (9), Yaqub Finey (19), Mille Eriksson (22)
Sandvikens IF (4-3-3): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Emil Engqvist (23), Oskar Erik Lofstrom (5), Karl Fredrik Bohm (11), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), William Thellsson (9), Pontus Carlsson (20)


Thay người | |||
26’ | Marcelo Palomino Pontus Engblom | 46’ | William Thellsson Johan Arvidsson |
68’ | Miguel Sandberg Ture Sandberg | 69’ | Karl Bohm Liam Vabo |
78’ | Jeremiah Bjoernler Alexandros Pantelidis | 69’ | Moonga Simba Victor Backman |
78’ | Pontus Engblom Marcelo Palomino | 69’ | Pontus Carlsson Yabets Yaliso Yaya |
78’ | Kasper Harletun Viggo van der Laan |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Hannes Sveijer | ||
Alexandros Pantelidis | Viggo van der Laan | ||
Dennis Olsson | Liam Vabo | ||
Ture Sandberg | Johan Arvidsson | ||
Marcelo Palomino | Christopher Redenstrand | ||
Pontus Engblom | Victor Backman | ||
Charles Baah | Yabets Yaliso Yaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T T T T |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H B H H H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H T H B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | T B H T B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 2 | 25 | B H H T T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | H T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 17 | 0 | 5 | 12 | -23 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại