Andreas Murbeck 46 | |
Erik Andersson (Kiến tạo: Pontus Engblom) 55 | |
Sumar Almadjed 79 | |
Daniel Stensson 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 18 | 10 | 1 | 32 | 64 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | T T T T T | |
| 3 | 29 | 16 | 7 | 6 | 24 | 55 | T H B B B | |
| 4 | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H H T B H | |
| 5 | 29 | 11 | 10 | 8 | 16 | 43 | T B T H B | |
| 6 | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | H B H H B | |
| 7 | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | H B T B T | |
| 8 | 29 | 11 | 6 | 12 | -2 | 39 | T B B B H | |
| 9 | 29 | 10 | 8 | 11 | 0 | 38 | T B T B H | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B B B T T | |
| 11 | 29 | 11 | 5 | 13 | -16 | 38 | B H H T T | |
| 12 | 29 | 9 | 9 | 11 | -13 | 36 | B B T H T | |
| 13 | 28 | 7 | 9 | 12 | -3 | 30 | B T B T B | |
| 14 | 29 | 5 | 6 | 18 | -28 | 21 | B T B H B | |
| 15 | 28 | 3 | 9 | 16 | -16 | 18 | H B T B B | |
| 16 | 29 | 3 | 7 | 19 | -30 | 16 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

