Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lars Saetra (Kiến tạo: Saba Mamatsashvili) 53 | |
Anthony Olusanya (Thay: Malcolm Stolt) 62 | |
Abdussalam Magashy (Thay: Tomas Kalinauskas) 62 | |
Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Gibril Sosseh) 67 | |
Alexandros Pantelidis (Thay: Dennis Olsson) 70 | |
Carlos Martinez (Thay: Marcelo Palomino) 70 | |
Samuel Tammivuori (Thay: Jeremiah Bjoernler) 80 | |
Sivert Oeverby (Thay: Saba Mamatsashvili) 89 | |
Camil Jebara 90+4' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Kalmar FF


Diễn biến GIF Sundsvall vs Kalmar FF
V À A A O O O - Camil Jebara đã ghi bàn!
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Sivert Oeverby.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Carlos Martinez.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Arash Motaraghebjafarpour.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Saba Mamatsashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lars Saetra đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Kalmar FF
GIF Sundsvall (4-4-2): Daniel Henareh (13), Taiki Kagayama (9), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Dennis Olsson (5), Jeremiah Bjoernler (20), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Marcelo Palomino (8), Pontus Engblom (21)
Kalmar FF (4-5-1): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Saba Mamatsashvili (33), Camil Jebara (10), Melker Hallberg (5), Robert Gojani (23), Gibril Sosseh (20), Tomas Kalinauskas (37), Malcolm Stolt (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Dennis Olsson Alexandros Pantelidis | 62’ | Malcolm Stolt Anthony Olusanya |
| 70’ | Marcelo Palomino Carlos Martinez | 62’ | Tomas Kalinauskas Abdussalam Magashy |
| 80’ | Jeremiah Bjoernler Samuel Tammivuori | 67’ | Gibril Sosseh Arash Motaraghebjafarpour |
| 89’ | Saba Mamatsashvili Sivert Engh Overby | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Olsson | Casper Andersson | ||
Alexandros Pantelidis | Sivert Engh Overby | ||
Samuel Tammivuori | Rasmus Sjöstedt | ||
Mille Eriksson | Anthony Olusanya | ||
Nikolas Talo | Abdussalam Magashy | ||
Carlos Martinez | Arash Motaraghebjafarpour | ||
Malte Hallin | Emeka Nnamani | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch