Thứ Bảy, 15/11/2025

Trực tiếp kết quả Gibraltar vs Quần đảo Faroe hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 09/9

Kết thúc

Gibraltar

Gibraltar

0 : 1

Quần đảo Faroe

Quần đảo Faroe

Hiệp một: 0-0
T3, 01:45 09/09/2025
Vòng 6 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Europa Sports Park
TV360
Graeme Torrilla
18
Joannes Danielsen (Thay: Jann Julian Benjaminsen)
59
Hanus Sorensen (Thay: Joannes Bjartalid)
59
Joannes Kalsoe Danielsen (Thay: Jann Benjaminsen)
59
Joan Simun Edmundsson (Thay: Pall Klettskard)
59
Hanus Soerensen (Thay: Joannes Bjartalid)
59
Joan Edmundsson (Thay: Pall Andrasson Klettskard)
60
Nicholas Pozo
61
Martin Agnarsson (Kiến tạo: Brandur Hendriksson)
68
Ayoub El Hmidi (Thay: Julian Del Rio)
70
Adrian Justinussen (Thay: Geza David Turi)
73
Dylan Borge (Thay: Graeme Torrilla)
75
Carlos Richards
77
Luca Scanlon (Thay: James Scanlon)
82
Liam Jessop (Thay: Nicholas Pozo)
82
Kai Mauro (Thay: Julian Valarino)
82
Meinhard Olsen (Thay: Arni Frederiksberg)
86
Mattias Lamhauge
90+1'

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Quần đảo Faroe

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Quần đảo Faroe

Tất cả (35)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Mattias Lamhauge.

Thẻ vàng cho Mattias Lamhauge.

86'

Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Meinhard Olsen.

82'

Julian Valarino rời sân và được thay thế bởi Kai Mauro.

82'

Nicholas Pozo rời sân và được thay thế bởi Liam Jessop.

82'

James Scanlon rời sân và được thay thế bởi Luca Scanlon.

77' Thẻ vàng cho Carlos Richards.

Thẻ vàng cho Carlos Richards.

75'

Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Dylan Borge.

73'

Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.

70'

Julian Del Rio rời sân và được thay thế bởi Ayoub El Hmidi.

68'

Brandur Hendriksson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

68' V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.

Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.

59'

Joannes Bjartalid rời sân và được thay thế bởi Hanus Soerensen.

59'

Pall Klettskard rời sân và được thay thế bởi Joan Simun Edmundsson.

59'

Jann Benjaminsen rời sân và được thay thế bởi Joannes Kalsoe Danielsen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

7'

Gunnar Vatnhamar (Quần đảo Faroe) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

7'

Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Gibraltar.

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Quần đảo Faroe

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Ethan Jolley (14), Patrick John McClafferty (5), Bernardo Lopes (6), Julian Valarino (2), Nicholas Pozo (4), Graeme Torrilla (22), Carlos Peliza Richards (11), Julian Del Rio (10), James Scanlon (8), Tjay De Barr (7)

Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Samuel Chukwudi (4), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Jann Benjaminsen (19), Brandur Hendriksson (8), Geza David Turi (6), Martin Agnarsson (13), Arni Frederiksberg (11), Pall Andrasson Klettskard (9), Joannes Bjartalid (7)

Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
1
Bradley Banda
14
Ethan Jolley
5
Patrick John McClafferty
6
Bernardo Lopes
2
Julian Valarino
4
Nicholas Pozo
22
Graeme Torrilla
11
Carlos Peliza Richards
10
Julian Del Rio
8
James Scanlon
7
Tjay De Barr
7
Joannes Bjartalid
9
Pall Andrasson Klettskard
11
Arni Frederiksberg
13
Martin Agnarsson
6
Geza David Turi
8
Brandur Hendriksson
19
Jann Benjaminsen
5
Andrias Edmundsson
16
Gunnar Vatnhamar
4
Samuel Chukwudi
1
Mattias Lamhauge
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
3-4-3
Thay người
70’
Julian Del Rio
Ayoub El Hmidi
59’
Jann Benjaminsen
Joannes Danielsen
75’
Graeme Torrilla
Dylan Borge
59’
Pall Klettskard
Joan Edmundsson
82’
James Scanlon
Luca Scanlon
59’
Joannes Bjartalid
Hanus Sorensen
82’
Julian Valarino
Kai Mauro
73’
Geza David Turi
Adrian Justinussen
82’
Nicholas Pozo
Liam Jessop
86’
Arni Frederiksberg
Meinhard Olsen
Cầu thủ dự bị
Luca Scanlon
Bjarti Mørk
Victor Huart
Bárdur á Reynatröd
Jaylan Hankins
Joannes Danielsen
Jayce Olivero
Viljormur Davidsen
Ayoub El Hmidi
Meinhard Olsen
Kai Mauro
Joan Edmundsson
Kevagn Ronco
Adrian Justinussen
Evan De Haro
Noah Mneney
Jeremy Christopher Perera
Hanus Sorensen
Liam Jessop
Poul Kallsberg
Jesse Gomez
Jákup Andreasen
Dylan Borge
Gullbrandur Øregaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/03 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow