Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Graeme Torrilla 18 | |
Joannes Danielsen (Thay: Jann Julian Benjaminsen) 59 | |
Hanus Sorensen (Thay: Joannes Bjartalid) 59 | |
Joannes Kalsoe Danielsen (Thay: Jann Benjaminsen) 59 | |
Joan Simun Edmundsson (Thay: Pall Klettskard) 59 | |
Hanus Soerensen (Thay: Joannes Bjartalid) 59 | |
Joan Edmundsson (Thay: Pall Andrasson Klettskard) 60 | |
Nicholas Pozo 61 | |
Martin Agnarsson (Kiến tạo: Brandur Hendriksson) 68 | |
Ayoub El Hmidi (Thay: Julian Del Rio) 70 | |
Adrian Justinussen (Thay: Geza David Turi) 73 | |
Dylan Borge (Thay: Graeme Torrilla) 75 | |
Carlos Richards 77 | |
Luca Scanlon (Thay: James Scanlon) 82 | |
Liam Jessop (Thay: Nicholas Pozo) 82 | |
Kai Mauro (Thay: Julian Valarino) 82 | |
Meinhard Olsen (Thay: Arni Frederiksberg) 86 | |
Mattias Lamhauge 90+1' |
Thống kê trận đấu Gibraltar vs Quần đảo Faroe


Diễn biến Gibraltar vs Quần đảo Faroe
Thẻ vàng cho Mattias Lamhauge.
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Meinhard Olsen.
Julian Valarino rời sân và được thay thế bởi Kai Mauro.
Nicholas Pozo rời sân và được thay thế bởi Liam Jessop.
James Scanlon rời sân và được thay thế bởi Luca Scanlon.
Thẻ vàng cho Carlos Richards.
Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Dylan Borge.
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.
Julian Del Rio rời sân và được thay thế bởi Ayoub El Hmidi.
Brandur Hendriksson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.
Joannes Bjartalid rời sân và được thay thế bởi Hanus Soerensen.
Pall Klettskard rời sân và được thay thế bởi Joan Simun Edmundsson.
Jann Benjaminsen rời sân và được thay thế bởi Joannes Kalsoe Danielsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.
Gunnar Vatnhamar (Quần đảo Faroe) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Gibraltar.
Đội hình xuất phát Gibraltar vs Quần đảo Faroe
Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Ethan Jolley (14), Patrick John McClafferty (5), Bernardo Lopes (6), Julian Valarino (2), Nicholas Pozo (4), Graeme Torrilla (22), Carlos Peliza Richards (11), Julian Del Rio (10), James Scanlon (8), Tjay De Barr (7)
Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Samuel Chukwudi (4), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Jann Benjaminsen (19), Brandur Hendriksson (8), Geza David Turi (6), Martin Agnarsson (13), Arni Frederiksberg (11), Pall Andrasson Klettskard (9), Joannes Bjartalid (7)


| Thay người | |||
| 70’ | Julian Del Rio Ayoub El Hmidi | 59’ | Jann Benjaminsen Joannes Danielsen |
| 75’ | Graeme Torrilla Dylan Borge | 59’ | Pall Klettskard Joan Edmundsson |
| 82’ | James Scanlon Luca Scanlon | 59’ | Joannes Bjartalid Hanus Sorensen |
| 82’ | Julian Valarino Kai Mauro | 73’ | Geza David Turi Adrian Justinussen |
| 82’ | Nicholas Pozo Liam Jessop | 86’ | Arni Frederiksberg Meinhard Olsen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luca Scanlon | Bjarti Mørk | ||
Victor Huart | Bárdur á Reynatröd | ||
Jaylan Hankins | Joannes Danielsen | ||
Jayce Olivero | Viljormur Davidsen | ||
Ayoub El Hmidi | Meinhard Olsen | ||
Kai Mauro | Joan Edmundsson | ||
Kevagn Ronco | Adrian Justinussen | ||
Evan De Haro | Noah Mneney | ||
Jeremy Christopher Perera | Hanus Sorensen | ||
Liam Jessop | Poul Kallsberg | ||
Jesse Gomez | Jákup Andreasen | ||
Dylan Borge | Gullbrandur Øregaard | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gibraltar
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B | |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch