Thứ Bảy, 15/11/2025
Liam Jessop (Kiến tạo: James Scanlon)
20
Vasilije Adzic
33
(Pen) Nikola Krstovic
42
Dylan Borge
45+3'
Louie Annesley
45+4'
Marko Perovic (Thay: Risto Radunovic)
46
Dan Bent (Thay: Graeme Torrilla)
55
Kelvin Morgan (Thay: Dylan Borge)
57
Carlos Richards (Thay: Liam Jessop)
57
Stefan Loncar (Thay: Vasilije Adzic)
65
Milos Brnovic (Thay: Marko Jankovic)
74
Viktor Djukanovic (Thay: Nikola Krstovic)
74
Jayce Olivero (Thay: Louie Annesley)
74
Slobodan Rubezic (Thay: Nikola Sipcic)
77
Marko Tuci
80
Jaiden Bartolo (Thay: Kian Ronan)
81

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Montenegro

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Montenegro
Montenegro
30 Kiểm soát bóng 70
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Montenegro

Tất cả (22)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Jaiden Bartolo.

80' Thẻ vàng cho Marko Tuci.

Thẻ vàng cho Marko Tuci.

77'

Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Slobodan Rubezic.

74'

Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Jayce Olivero.

74'

Nikola Krstovic rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.

74'

Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Milos Brnovic.

65'

Vasilije Adzic rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Loncar.

57'

Liam Jessop rời sân và được thay thế bởi Carlos Richards.

57'

Dylan Borge rời sân và được thay thế bởi Kelvin Morgan.

55'

Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.

46'

Risto Radunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Louie Annesley.

Thẻ vàng cho Louie Annesley.

45+3' Thẻ vàng cho Dylan Borge.

Thẻ vàng cho Dylan Borge.

42' V À A A O O O - Nikola Krstovic từ Montenegro thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Nikola Krstovic từ Montenegro thực hiện thành công quả phạt đền!

33' V À A A O O O - Vasilije Adzic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vasilije Adzic đã ghi bàn!

20'

James Scanlon đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Liam Jessop đã ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Jessop đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Montenegro

Gibraltar (4-3-3): Jaylan Hankins (23), Ethan Jolley (3), Kian Ronan (14), Bernardo Lopes (6), Liam Jessop (19), Graeme Torrilla (22), Louie Annesley (5), Kai Mauro (2), Nicholas Pozo (4), Dylan Borge (12), James Scanlon (8)

Montenegro (4-4-2): Igor Nikic (13), Adam Marušić (23), Marko Tuci (6), Nikola Sipcic (15), Risto Radunović (3), Marko Janković (8), Vasilije Adžić (10), Andrija Bulatovic (21), Milan Vukotic (11), Milutin Osmajić (20), Nikola Krstovic (9)

Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
23
Jaylan Hankins
3
Ethan Jolley
14
Kian Ronan
6
Bernardo Lopes
19
Liam Jessop
22
Graeme Torrilla
5
Louie Annesley
2
Kai Mauro
4
Nicholas Pozo
12
Dylan Borge
8
James Scanlon
9
Nikola Krstovic
20
Milutin Osmajić
11
Milan Vukotic
21
Andrija Bulatovic
10
Vasilije Adžić
8
Marko Janković
3
Risto Radunović
15
Nikola Sipcic
6
Marko Tuci
23
Adam Marušić
13
Igor Nikic
Montenegro
Montenegro
4-4-2
Thay người
55’
Graeme Torrilla
Dan Bent
46’
Risto Radunovic
Marko Perovic
57’
Dylan Borge
Kelvin Morgan
65’
Vasilije Adzic
Stefan Loncar
57’
Liam Jessop
Carlos Peliza Richards
74’
Marko Jankovic
Milos Brnovic
74’
Louie Annesley
Jayce Olivero
74’
Nikola Krstovic
Viktor Djukanovic
81’
Kian Ronan
Jaiden Bartolo
77’
Nikola Sipcic
Slobodan Rubezic
Cầu thủ dự bị
Bradley Banda
Balsa Popovic
Christian Lopez
Danijel Petkovic
Julian Del Rio
Stefan Milic
Kelvin Morgan
Slobodan Rubezic
Carlos Peliza Richards
Marko Vešović
Dan Bent
Milos Brnovic
Jeremy Christopher Perera
Marko Perovic
Jayce Olivero
Viktor Djukanovic
Patrick John McClafferty
Andrej Kostic
Jaron Vinet
Stefan Loncar
Jaiden Bartolo
Driton Camaj
Aymen Mouelhi
Marko Simun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
27/03 - 2021
09/10 - 2021
23/03 - 2025
15/11 - 2025

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Montenegro

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow