Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Liam Jessop (Kiến tạo: James Scanlon) 20 | |
Vasilije Adzic 33 | |
(Pen) Nikola Krstovic 42 | |
Dylan Borge 45+3' | |
Louie Annesley 45+4' | |
Marko Perovic (Thay: Risto Radunovic) 46 | |
Dan Bent (Thay: Graeme Torrilla) 55 | |
Kelvin Morgan (Thay: Dylan Borge) 57 | |
Carlos Richards (Thay: Liam Jessop) 57 | |
Stefan Loncar (Thay: Vasilije Adzic) 65 | |
Milos Brnovic (Thay: Marko Jankovic) 74 | |
Viktor Djukanovic (Thay: Nikola Krstovic) 74 | |
Jayce Olivero (Thay: Louie Annesley) 74 | |
Slobodan Rubezic (Thay: Nikola Sipcic) 77 | |
Marko Tuci 80 | |
Jaiden Bartolo (Thay: Kian Ronan) 81 |
Thống kê trận đấu Gibraltar vs Montenegro


Diễn biến Gibraltar vs Montenegro
Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Jaiden Bartolo.
Thẻ vàng cho Marko Tuci.
Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Slobodan Rubezic.
Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Jayce Olivero.
Nikola Krstovic rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Milos Brnovic.
Vasilije Adzic rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Loncar.
Liam Jessop rời sân và được thay thế bởi Carlos Richards.
Dylan Borge rời sân và được thay thế bởi Kelvin Morgan.
Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.
Risto Radunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Louie Annesley.
Thẻ vàng cho Dylan Borge.
V À A A O O O - Nikola Krstovic từ Montenegro thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Vasilije Adzic đã ghi bàn!
James Scanlon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Liam Jessop đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gibraltar vs Montenegro
Gibraltar (4-3-3): Jaylan Hankins (23), Ethan Jolley (3), Kian Ronan (14), Bernardo Lopes (6), Liam Jessop (19), Graeme Torrilla (22), Louie Annesley (5), Kai Mauro (2), Nicholas Pozo (4), Dylan Borge (12), James Scanlon (8)
Montenegro (4-4-2): Igor Nikic (13), Adam Marušić (23), Marko Tuci (6), Nikola Sipcic (15), Risto Radunović (3), Marko Janković (8), Vasilije Adžić (10), Andrija Bulatovic (21), Milan Vukotic (11), Milutin Osmajić (20), Nikola Krstovic (9)


| Thay người | |||
| 55’ | Graeme Torrilla Dan Bent | 46’ | Risto Radunovic Marko Perovic |
| 57’ | Dylan Borge Kelvin Morgan | 65’ | Vasilije Adzic Stefan Loncar |
| 57’ | Liam Jessop Carlos Peliza Richards | 74’ | Marko Jankovic Milos Brnovic |
| 74’ | Louie Annesley Jayce Olivero | 74’ | Nikola Krstovic Viktor Djukanovic |
| 81’ | Kian Ronan Jaiden Bartolo | 77’ | Nikola Sipcic Slobodan Rubezic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Banda | Balsa Popovic | ||
Christian Lopez | Danijel Petkovic | ||
Julian Del Rio | Stefan Milic | ||
Kelvin Morgan | Slobodan Rubezic | ||
Carlos Peliza Richards | Marko Vešović | ||
Dan Bent | Milos Brnovic | ||
Jeremy Christopher Perera | Marko Perovic | ||
Jayce Olivero | Viktor Djukanovic | ||
Patrick John McClafferty | Andrej Kostic | ||
Jaron Vinet | Stefan Loncar | ||
Jaiden Bartolo | Driton Camaj | ||
Aymen Mouelhi | Marko Simun | ||
Nhận định Gibraltar vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gibraltar
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B | |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
