Thứ Bảy, 29/11/2025
Marco Pasalic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
28
Ante Budimir (Kiến tạo: Marco Pasalic)
30
Graeme Torrilla (Thay: Tjay De Barr)
46
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
46
Andrej Kramaric (Thay: Petar Sucic)
46
Marin Pongracic
54
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Josip Juranovic)
60
Julian Valarino (Thay: Kian Ronan)
62
Tyler Carrington (Thay: Louie Annesley)
62
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
63
Luka Modric (Thay: Luka Sucic)
64
Marco Pasalic (Thay: Josip Stanisic)
64
Martin Baturina (Thay: Mario Pasalic)
71
Ivan Perisic (Kiến tạo: Marco Pasalic)
73
Mitch Gibson (Thay: Carlos Richards)
74
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Lovro Majer)
77
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
79
Dan Bent (Thay: Liam Walker)
86

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Croatia

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Croatia
Croatia
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 13
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Croatia

Tất cả (37)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Liam Walker rời sân và Dan Bent vào thay thế.

86'

Liam Walker rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.

80'

Franjo Ivanovic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

79'

Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

77'

Lovro Majer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

74'

Carlos Richards rời sân và được thay thế bởi Mitch Gibson.

73'

Marco Pasalic đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

71'

Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.

65'

Josip Stanisic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.

64'

Luka Sucic rời sân và được thay thế bởi Luka Modric.

63'

Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

63' V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

62'

Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Tyler Carrington.

62'

Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

60'

Josip Juranovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Croatia

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (2), Bernardo Lopes (6), Louie Annesley (5), Kai Mauro (3), Tjay De Barr (7), Liam Walker (10), James Scanlon (8), Liam Jessop (17), Jaiden Bartolo (19), Carlos Peliza Richards (11)

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Duje Caleta-Car (5), Marin Pongračić (3), Josip Juranović (22), Petar Sučić (17), Lovro Majer (7), Luka Sučić (21), Mario Pašalić (15), Ivan Perišić (14), Ante Budimir (11)

Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
1
Bradley Banda
2
Kian Ronan
6
Bernardo Lopes
5
Louie Annesley
3
Kai Mauro
7
Tjay De Barr
10
Liam Walker
8
James Scanlon
17
Liam Jessop
19
Jaiden Bartolo
11
Carlos Peliza Richards
11
Ante Budimir
14
Ivan Perišić
15
Mario Pašalić
21
Luka Sučić
7
Lovro Majer
17
Petar Sučić
22
Josip Juranović
3
Marin Pongračić
5
Duje Caleta-Car
2
Josip Stanišić
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
4-2-3-1
Thay người
46’
Tjay De Barr
Graeme Torrilla
46’
Petar Sucic
Andrej Kramarić
62’
Kian Ronan
Julian Valarino
46’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
62’
Louie Annesley
Tyler Carrington
64’
Josip Stanisic
Marco Pašalić
74’
Carlos Richards
Mitch Gibson
64’
Luka Sucic
Luka Modrić
86’
Liam Walker
Dan Bent
71’
Mario Pasalic
Martin Baturina
Cầu thủ dự bị
Christian Lopez
Dominik Kotarski
Harry Victor
Ivica Ivušić
Dan Bent
Joško Gvardiol
Ayoub El Hmidi
Josip Šutalo
Julian Valarino
Andrej Kramarić
Patrick John McClafferty
Marco Pašalić
Mitch Gibson
Luka Modrić
Tyler Carrington
Nikola Moro
Julian Del Rio
Martin Baturina
Ethan Britto
Kristijan Jakic
Jamie Coombes
Luka Vuskovic
Graeme Torrilla
Franjo Ivanović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow