Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Graeme Torrilla (Thay: Tjay De Barr)
46 - Julian Valarino (Thay: Kian Ronan)
62 - Tyler Carrington (Thay: Louie Annesley)
62 - Mitch Gibson (Thay: Carlos Richards)
74 - Dan Bent (Thay: Liam Walker)
86
- Marco Pasalic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
28 - Ante Budimir (Kiến tạo: Marco Pasalic)
30 - Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
46 - Andrej Kramaric (Thay: Petar Sucic)
46 - Marin Pongracic
54 - Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Josip Juranovic)
60 - Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
63 - Luka Modric (Thay: Luka Sucic)
64 - Marco Pasalic (Thay: Josip Stanisic)
64 - Martin Baturina (Thay: Mario Pasalic)
71 - Ivan Perisic (Kiến tạo: Marco Pasalic)
73 - Andrej Kramaric (Kiến tạo: Lovro Majer)
77 - Andrej Kramaric (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
79
Thống kê trận đấu Gibraltar vs Croatia
Diễn biến Gibraltar vs Croatia
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Liam Walker rời sân và Dan Bent vào thay thế.
Liam Walker rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.
Franjo Ivanovic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!
Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!
Lovro Majer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!
Carlos Richards rời sân và được thay thế bởi Mitch Gibson.
Marco Pasalic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!
Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.
Josip Stanisic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.
Luka Sucic rời sân và được thay thế bởi Luka Modric.
Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!
Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Tyler Carrington.
Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.
Josip Juranovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marin Pongracic.
Tjay De Barr rời sân và được thay thế bởi Graeme Torrilla.
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kramaric.
Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Marco Pasalic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ante Budimir đã ghi bàn!
Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marco Pasalic đã ghi bàn!
Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Marco Pasalic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Estadio Algarve, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Gibraltar vs Croatia
Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (2), Bernardo Lopes (6), Louie Annesley (5), Kai Mauro (3), Tjay De Barr (7), Liam Walker (10), James Scanlon (8), Liam Jessop (17), Jaiden Bartolo (19), Carlos Peliza Richards (11)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Duje Caleta-Car (5), Marin Pongračić (3), Josip Juranović (22), Petar Sučić (17), Lovro Majer (7), Luka Sučić (21), Mario Pašalić (15), Ivan Perišić (14), Ante Budimir (11)
Thay người | |||
46’ | Tjay De Barr Graeme Torrilla | 46’ | Petar Sucic Andrej Kramarić |
62’ | Kian Ronan Julian Valarino | 46’ | Ante Budimir Franjo Ivanović |
62’ | Louie Annesley Tyler Carrington | 64’ | Josip Stanisic Marco Pašalić |
74’ | Carlos Richards Mitch Gibson | 64’ | Luka Sucic Luka Modrić |
86’ | Liam Walker Dan Bent | 71’ | Mario Pasalic Martin Baturina |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Lopez | Dominik Kotarski | ||
Harry Victor | Ivica Ivušić | ||
Dan Bent | Joško Gvardiol | ||
Ayoub El Hmidi | Josip Šutalo | ||
Julian Valarino | Andrej Kramarić | ||
Patrick John McClafferty | Marco Pašalić | ||
Mitch Gibson | Luka Modrić | ||
Tyler Carrington | Nikola Moro | ||
Julian Del Rio | Martin Baturina | ||
Ethan Britto | Kristijan Jakic | ||
Jamie Coombes | Luka Vuskovic | ||
Graeme Torrilla | Franjo Ivanović |
Nhận định Gibraltar vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gibraltar
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
3 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T | |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại