Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Ghana vs Comoros hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc
1 : 0

Comoros

Comoros

Hiệp một: 0-0
T2, 02:00 13/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kwasi Sibo
11
Said Bakari (Thay: Benjaloud Youssouf)
46
Mohammed Kudus
47
Iyad Mohamed (Thay: Yacine Bourhane)
67
Caleb Yirenkyi (Thay: Kwasi Sibo)
75
Kojo Peprah Oppong (Thay: Alidu Seidu)
76
Joseph Paintsil (Thay: Mohammed Kudus)
76
Myziane Maolida (Thay: Youssouf M'Changama)
79
Rayan Lutin (Thay: Faiz Selemani)
80
Caleb Yirenkyi
80
Christopher Bonsu Baah (Thay: Jordan Ayew)
86
Brandon Thomas-Asante (Thay: Antoine Semenyo)
87
El Fardou Ben Nabouhane (Thay: Rafiki Said)
87

Thống kê trận đấu Ghana vs Comoros

số liệu thống kê
Ghana
Ghana
Comoros
Comoros
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ghana vs Comoros

Ghana (4-2-3-1): Benjamin Asare (16), Alidu Seidu (2), Alexander Djiku (23), Mohammed Salisu (6), Jonas Adjei Adjetey (4), Thomas Partey (5), Kwasi Sibo (8), Ebenezer Annan (21), Mohammed Kudus (20), Antoine Semenyo (11), Jordan Ayew (9)

Comoros (4-1-4-1): Adel Anzimati-Aboudou (1), Benjaloud Youssouf (15), Kenan Toibibou (4), Kassim M'Dahoma (12), Ismael Boura (2), Ahmed Soilihi (5), Faiz Selemani (7), Zaydou Youssouf (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Yacine Bourhane (18)

Ghana
Ghana
4-2-3-1
16
Benjamin Asare
2
Alidu Seidu
23
Alexander Djiku
6
Mohammed Salisu
4
Jonas Adjei Adjetey
5
Thomas Partey
8
Kwasi Sibo
21
Ebenezer Annan
20
Mohammed Kudus
11
Antoine Semenyo
9
Jordan Ayew
18
Yacine Bourhane
11
Rafiki Said
10
Youssouf M'Changama
8
Zaydou Youssouf
7
Faiz Selemani
5
Ahmed Soilihi
2
Ismael Boura
12
Kassim M'Dahoma
4
Kenan Toibibou
15
Benjaloud Youssouf
1
Adel Anzimati-Aboudou
Comoros
Comoros
4-1-4-1
Thay người
75’
Kwasi Sibo
Caleb Yirenkyi
46’
Benjaloud Youssouf
Said Bakari
76’
Mohammed Kudus
Joseph Paintsil
67’
Yacine Bourhane
Iyad Mohamed
76’
Alidu Seidu
Kojo Peprah Oppong
79’
Youssouf M'Changama
Myziane Maolida
86’
Jordan Ayew
Christopher Bonsu Baah
80’
Faiz Selemani
Rayan Lutin
87’
Antoine Semenyo
Brandon Thomas-Asante
87’
Rafiki Said
Ben
Cầu thủ dự bị
Joseph Anang
Naime Said Mchindra
Caleb Yirenkyi
Akim Abdallah
Lawrence Ati Zigi
Raouf Mroivili
Abdul Fatawu
Remy Vita
Brandon Thomas-Asante
Rayan Lutin
Joseph Paintsil
Yannick Pandor
Gideon Mensah
Mohamed Youssouf
Kojo Peprah Oppong
Raimane Daou
Christopher Bonsu Baah
Ben
Jerome Opoku
Myziane Maolida
Prince Owusu
Iyad Mohamed
Kamaldeen Sulemana
Said Bakari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
19/01 - 2022
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 1-0
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ghana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
31/05 - 2025
29/05 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Comoros

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow