![]() Berat Sadik 9 | |
![]() (Pen) Gjorgji Stoilov 58 | |
![]() Ivan Ivanovski 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây GFK Tikves Kavadarci
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Makedonija Gjorče Petrov
VĐQG Bắc Macedonia
Hạng 2 Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T H | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | T T T H H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 21 | H T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 10 | 18 | T B B B T |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T T H H | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | B T T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | T B T T H |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | T B B T B | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B T B | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | B B B B H | |
11 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại