Getafe giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Lucas Ahijado (Thay: Nacho Vidal) 16 | |
![]() Mario Martin (Kiến tạo: Luis Milla) 45+4' | |
![]() Borja Mayoral (Kiến tạo: Luis Milla) 45+9' | |
![]() Davinchi (Thay: Djene) 46 | |
![]() Dani Calvo 52 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Josip Brekalo) 58 | |
![]() Federico Vinas (Thay: Alex Fores) 58 | |
![]() Santiago Colombatto (Thay: Alberto Reina) 58 | |
![]() Lucas Ahijado 59 | |
![]() Rahim Alhassane (Thay: Javi Lopez) 65 | |
![]() Juan Iglesias (Thay: Kiko) 67 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Borja Mayoral) 68 | |
![]() Veljko Paunovic 70 | |
![]() Ismael Bekhoucha (Thay: Abdelkabir Abqar) 73 | |
![]() David Carmo (Thay: David Costas) 78 | |
![]() Federico Vinas 79 | |
![]() Federico Vinas 80 | |
![]() Leander Dendoncker 80 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Mario Martin) 85 | |
![]() Ismael Bekhoucha 89 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Adrian Liso) 90 | |
![]() Luka Ilic 90+2' | |
![]() Yvan Neyou Noupa 90+5' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Real Oviedo


Diễn biến Getafe vs Real Oviedo
Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 48%, Real Oviedo: 52%.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Real Oviedo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Getafe đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Oviedo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mauro Arambarri của Getafe cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Santi Cazorla thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Domingos Duarte của Getafe cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Santi Cazorla thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Luka Ilic đánh đầu về phía khung thành, nhưng David Soria đã có mặt để cản phá dễ dàng.

Thẻ vàng cho Yvan Neyou Noupa.
Kiểm soát bóng: Getafe: 48%, Real Oviedo: 52%.
Trọng tài thổi phạt cho Getafe khi Yvan Neyou Noupa phạm lỗi với Santiago Colombatto.
Real Oviedo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Oviedo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian Liso rời sân để nhường chỗ cho Coba da Costa trong một sự thay đổi chiến thuật.
Adrian Liso rời sân để được thay thế bởi Coba da Costa trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Luka Ilic.
Đội hình xuất phát Getafe vs Real Oviedo
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Kiko Femenía (17), Abdel Abqar (3), Domingos Duarte (22), Djené (2), Diego Rico (16), Mario Martín (6), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Adrian Liso (23), Borja Mayoral (9)
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (22), David Costas (4), Dani Calvo (12), Javi López (25), Javi López (25), Haissem Hassan (10), Leander Dendoncker (20), Alberto Reina (5), Josip Brekalo (18), Luka Ilic (21), Alex Fores (19)


Thay người | |||
67’ | Kiko Juan Iglesias | 16’ | Nacho Vidal Lucas Ahijado |
68’ | Borja Mayoral Abu Kamara | 58’ | Josip Brekalo Santi Cazorla |
73’ | Abdelkabir Abqar Ismael Bekhoucha | 58’ | Alberto Reina Santiago Colombatto |
85’ | Mario Martin Yvan Neyou | 58’ | Alex Fores Federico Vinas |
90’ | Adrian Liso Coba Gomes Da Costa | 65’ | Javi Lopez Abdel Rahim Alhassane Bonkano |
78’ | David Costas David Carmo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Horațiu Moldovan | ||
Yvan Neyou | Eric Bailly | ||
Juan Iglesias | David Carmo | ||
Davinchi | Lucas Ahijado | ||
Ismael Bekhoucha | Omar Falah | ||
Coba Gomes Da Costa | Santi Cazorla | ||
Abu Kamara | Santiago Colombatto | ||
Salomón Rondón | |||
Lamine Gueye | |||
Kwasi Sibo | |||
Federico Vinas | |||
Abdel Rahim Alhassane Bonkano |
Tình hình lực lượng | |||
Álvaro Lemos Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jaime Seoane Chấn thương háng | |||
Ovie Ejaria Va chạm | |||
Ilyas Chaira Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại