Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Djene 9 | |
![]() Unai Vencedor 13 | |
![]() Manuel Sanchez 15 | |
![]() Ivan Romero (Kiến tạo: Roger Brugue) 26 | |
![]() Luis Milla 35 | |
![]() Domingos Duarte 35 | |
![]() Alex Sancris (Thay: Djene) 40 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Mario Martin) 40 | |
![]() Abdelkabir Abqar 41 | |
![]() Kiko (Thay: Domingos Duarte) 46 | |
![]() Juan Iglesias (Kiến tạo: Abdelkabir Abqar) 57 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Unai Vencedor) 62 | |
![]() Oriol Rey (Thay: Kervin Arriaga) 62 | |
![]() Jon Olasagasti (Thay: Carlos Alvarez) 74 | |
![]() Goduine Koyalipou (Thay: Roger Brugue) 75 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Javier Munoz) 77 | |
![]() Allan Nyom (Thay: Borja Mayoral) 77 | |
![]() Goduine Koyalipou 79 | |
![]() Allan Nyom 82 | |
![]() Jose Luis Morales (Thay: Ivan Romero) 85 | |
![]() Etta Eyong 90+2' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Levante


Diễn biến Getafe vs Levante
Matias Moreno bị phạt vì đã đẩy Abdelkabir Abqar.
Kiểm soát bóng: Getafe: 53%, Levante: 47%.
Jose Luis Morales của Levante bị thổi việt vị.
Allan Nyom bị phạt vì đẩy Pablo Martinez.
Levante thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Getafe: 53%, Levante: 47%.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Levante.
Luis Milla của Getafe có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Luis Milla từ Getafe đã tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Etta Eyong vì hành vi phi thể thao.
Phát bóng lên cho Getafe.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Etta Eyong vì hành vi phi thể thao.
Jon Olasagasti của Levante thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Levante thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú sút của Coba da Costa bị chặn lại.
Alex Sancris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levante đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Getafe vs Levante
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Abdel Abqar (3), Domingos Duarte (22), Djené (2), Davinchi (26), Javi Muñoz (14), Luis Milla (5), Mario Martín (6), Mauro Arambarri (8), Borja Mayoral (9)
Levante (4-4-2): Mathew Ryan (13), Jeremy Toljan (22), Matías Moreno (2), Adri (4), Manu Sánchez (23), Carlos Alvarez (24), Unai Vencedor (12), Kervin Arriaga (16), Brugue (7), Ivan Romero (9), Etta Eyong (21)


Thay người | |||
40’ | Mario Martin Coba Gomes Da Costa | 62’ | Kervin Arriaga Oriol Rey |
46’ | Domingos Duarte Kiko Femenía | 62’ | Unai Vencedor Pablo Martinez |
77’ | Javier Munoz Yvan Neyou | 74’ | Carlos Alvarez Jon Olasagasti |
77’ | Borja Mayoral Allan Nyom | 75’ | Roger Brugue Goduine Koyalipou |
85’ | Ivan Romero José Luis Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro San Cristobal Sanchez | Unai Elgezabal | ||
Diego Rico | Oriol Rey | ||
Kiko Femenía | Pablo Cunat Campos | ||
Jiri Letacek | Alan Matturro | ||
Yvan Neyou | Diego Pampin | ||
Allan Nyom | Víctor García | ||
Ismael Bekhoucha | Jon Olasagasti | ||
Mykyta Aleksandrov | Pablo Martinez | ||
Abu Kamara | José Luis Morales | ||
Coba Gomes Da Costa | Goduine Koyalipou | ||
Iker Losada | |||
Carlos Espi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Levante
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại