Số lượng khán giả hôm nay là 11564.
![]() Oihan Sancet (Thay: Maroan Sannadi) 57 | |
![]() Adama Boiro (Thay: Unai Gomez) 57 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Alvaro Rodriguez) 67 | |
![]() Luis Milla 70 | |
![]() Gorka Guruzeta 76 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Coba da Costa) 79 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Chrisantus Uche) 85 | |
![]() Allan Nyom (Thay: Juan Iglesias) 85 | |
![]() Ismael Bekhoucha (Thay: Ramon Terrats) 85 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar) 85 | |
![]() Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel) 86 | |
![]() Daniel Vivian 89 | |
![]() Unai Nunez (Thay: Alex Berenguer) 90 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Athletic Club


Diễn biến Getafe vs Athletic Club
Athletic Club giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 35%, Athletic Club: 65%.
Diego Rico không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Unai Simon của Athletic Club cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Yuri Berchiche bị phạt vì đã đẩy Bertug Yildirim.
Adama Boiro bị phạt vì đẩy Peter Gonzalez.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Adama Boiro từ Athletic Club đã đi quá xa khi kéo ngã Allan Nyom.
Athletic Club thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Alex Berenguer rời sân để được thay thế bởi Unai Nunez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cú sút của Oihan Sancet bị chặn lại.
Borja Mayoral từ Getafe bị thổi việt vị.
Getafe đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Thống kê kiểm soát bóng: Getafe: 34%, Athletic Club: 66%.
Athletic Club đã ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

V À A A O O O - Daniel Vivian là người phản ứng nhanh nhất với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân trái!
Omar Alderete từ Getafe chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Alex Berenguer thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Getafe vs Athletic Club
Getafe (4-1-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Ramon Terrats (11), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Coba Gomes Da Costa (29), Alvaro Rodriguez (18)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Mikel Vesga (6), Gorka Guruzeta (12), Álex Berenguer (7), Unai Gómez (20), Maroan Sannadi (21)


Thay người | |||
67’ | Alvaro Rodriguez Borja Mayoral | 57’ | Unai Gomez Adama Boiro |
79’ | Coba da Costa Peter Gonzalez | 57’ | Maroan Sannadi Oihan Sancet |
85’ | Juan Iglesias Allan Nyom | 85’ | Mikel Jauregizar Iñigo Ruiz de Galarreta |
85’ | Ramon Terrats Ismael Bekhoucha | 86’ | Andoni Gorosabel Óscar de Marcos |
85’ | Chrisantus Uche Bertuğ Yıldırım | 90’ | Alex Berenguer Unai Núñez |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Gonzalez | Julen Agirrezabala | ||
Juan Bernat | Aitor Paredes | ||
Borja Mayoral | Unai Núñez | ||
Jiri Letacek | Iñigo Lekue | ||
Allan Nyom | Adama Boiro | ||
Ismael Bekhoucha | Oihan Sancet | ||
Luca Lohr | Beñat Prados | ||
Yellu Santiago | Alejandro Rego Mora | ||
Bertuğ Yıldırım | Iker Varela | ||
Carles Pérez | Peio Urtasan | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta | |||
Óscar de Marcos |
Tình hình lực lượng | |||
Djené Thẻ đỏ trực tiếp | Iñaki Williams Chấn thương gân kheo | ||
Juan Berrocal Kỷ luật | Nico Williams Chấn thương háng | ||
Jimenez Juanmi Va chạm | Álvaro Djaló Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại