Hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Calebe 21 | |
![]() Abdelkabir Abqar 31 | |
![]() Alex Sancris (Thay: Abu Kamara) 46 | |
![]() Carlos Vicente (Thay: Calebe) 46 | |
![]() Javier Munoz (Thay: Mario Martin) 61 | |
![]() Mauro Arambarri (Kiến tạo: Borja Mayoral) 63 | |
![]() Ander Guevara (Kiến tạo: Antonio Martinez) 71 | |
![]() Facundo Garces 78 | |
![]() Lucas Boye (Thay: Mariano Diaz) 78 | |
![]() Denis Suarez (Thay: Pablo Ibanez) 78 | |
![]() Carles Alena (Thay: Antonio Martinez) 78 | |
![]() Davinchi (Thay: Diego Rico) 79 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Borja Mayoral) 83 | |
![]() Davinchi 88 | |
![]() Victor Parada (Thay: Youssef Enriquez) 88 | |
![]() Eduardo Coudet 90+3' | |
![]() Abderrahman Rebbach 90+4' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Alaves


Diễn biến Getafe vs Alaves
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Getafe: 45%, Deportivo Alaves: 55%.
Jon Pacheco thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Juan Iglesias bị chặn lại.
Facundo Garces thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Javier Munoz bị chặn lại.
Facundo Garces của Deportivo Alaves chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Getafe: 45%, Deportivo Alaves: 55%.

Abderrahman Rebbach kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ.
Abderrahman Rebbach của Deportivo Alaves đã đi hơi xa khi kéo ngã Mauro Arambarri.

Abderrahman Rebbach kéo một cầu thủ của đội đối phương bằng áo và bị phạt thẻ.
Abderrahman Rebbach từ Deportivo Alaves đã có một pha vào bóng hơi quá mức khi kéo ngã Mauro Arambarri.
Carlos Vicente giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Juan Iglesias của Getafe đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Boye.
Deportivo Alaves thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ander Guevara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Eduardo Coudet và ông ấy nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Getafe vs Alaves
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Kiko Femenía (17), Juan Iglesias (21), Abdel Abqar (3), Djené (2), Diego Rico (16), Mario Martín (6), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Borja Mayoral (9), Abu Kamara (11)
Alaves (4-4-2): Antonio Sivera (1), Jonny (17), Facundo Garces (2), Jon Pacheco (5), Youssef Enriquez (3), Calebe (20), Ander Guevara (6), Pablo Ibáñez (19), Abde Rebbach (21), Toni Martínez (11), Mariano Díaz (9)


Thay người | |||
61’ | Mario Martin Javi Muñoz | 46’ | Calebe Carlos Vicente |
83’ | Borja Mayoral Coba Gomes Da Costa | 78’ | Pablo Ibanez Denis Suárez |
78’ | Mariano Diaz Lucas Boyé | ||
78’ | Antonio Martinez Carles Aleñá | ||
88’ | Youssef Enriquez Victor Parada |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Raúl Fernández | ||
Yvan Neyou | Victor Parada | ||
Allan Nyom | Carlos Benavidez | ||
Davinchi | Lander Pinillos | ||
Ismael Bekhoucha | Facundo Tenaglia | ||
Javi Muñoz | Moussa Diarra | ||
Alejandro San Cristobal Sanchez | Denis Suárez | ||
Coba Gomes Da Costa | Antonio Blanco | ||
Domingos Duarte | Jon Guridi | ||
Carlos Vicente | |||
Lucas Boyé | |||
Carles Aleñá |
Tình hình lực lượng | |||
Nikola Maraš Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại