Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenzo Pirola 16 | |
![]() Luca Koleosho 28 | |
![]() Luca Koleosho (Kiến tạo: Matteo Ruggeri) 58 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Nicolo Tresoldi) 62 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Brajan Gruda) 62 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Paul Nebel) 62 | |
![]() Wilfried Gnonto 63 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Rocco Reitz) 68 | |
![]() Cesare Casadei (Thay: Luca Koleosho) 71 | |
![]() Wilfried Gnonto 81 | |
![]() Nelson Weiper (Kiến tạo: Nick Woltemade) 87 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Cher Ndour) 88 | |
![]() Giuseppe Ambrosino (Thay: Matteo Ruggeri) 88 | |
![]() Mattia Zanotti 90 | |
![]() Mattia Zanotti 90 | |
![]() Matteo Prati 90 | |
![]() Nathaniel Brown 90+3' | |
![]() Giuseppe Ambrosino 90+6' | |
![]() Tim Oermann (Thay: Max Rosenfelder) 91 | |
![]() Michael Kayode (Thay: Matteo Prati) 91 | |
![]() Elias Baum (Thay: Nnamdi Collins) 100 | |
![]() Jacopo Fazzini (Thay: Giovanni Fabbian) 102 | |
![]() Riccardo Turicchia (Thay: Lorenzo Pirola) 102 | |
![]() Paul Wanner (Thay: Eric Martel) 114 | |
![]() Merlin Roehl (Kiến tạo: Nathaniel Brown) 117 | |
![]() Michael Kayode 120 | |
![]() Cesare Casadei 120+1' |
Thống kê trận đấu Germany U21 vs Italy U21


Diễn biến Germany U21 vs Italy U21
Kiểm soát bóng: Đội U21 Đức: 59%, Đội U21 Ý: 41%.
Nick Woltemade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả tạt của Sebastiano Desplanches từ đội U21 Ý thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Nick Woltemade bị phạt vì đẩy Riccardo Turicchia.
Đội U21 Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội U21 Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sebastiano Desplanches giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Sebastiano Desplanches khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Cesare Casadei vì hành vi phi thể thao.
Cesare Casadei bị phạt vì đẩy Rocco Reitz.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giuseppe Ambrosino từ đội U21 Ý phạm lỗi với Rocco Reitz.

Thẻ vàng cho Michael Kayode.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Michael Kayode từ đội U21 Ý phạm lỗi với Nathaniel Brown.
Kiểm soát bóng: Đội U21 Đức: 59%, Đội U21 Ý: 41%.
Đội U21 Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nick Woltemade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội U21 Đức đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Nathaniel Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Germany U21 vs Italy U21
Germany U21 (4-3-3): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Rocco Reitz (18), Eric Martel (6), Paul Nebel (20), Brajan Gruda (17), Nicolo Tresoldi (9), Nick Woltemade (10)
Italy U21 (3-4-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Daniele Ghilardi (6), Diego Coppola (15), Lorenzo Pirola (5), Mattia Zanotti (2), Matteo Prati (4), Cher Ndour (7), Matteo Ruggeri (3), Giovanni Fabbian (14), Luca Koleosho (17), Wilfried Gnonto (10)


Thay người | |||
62’ | Brajan Gruda Ansgar Knauff | 71’ | Luca Koleosho Cesare Casadei |
62’ | Paul Nebel Merlin Rohl | 88’ | Matteo Ruggeri Giuseppe Ambrosino |
62’ | Nicolo Tresoldi Nelson Weiper | 88’ | Cher Ndour Niccolò Pisilli |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjark Ernst | Gioele Zacchi | ||
Nahuel Noll | Jacopo Sassi | ||
Ansgar Knauff | Cesare Casadei | ||
Merlin Rohl | Giuseppe Ambrosino | ||
Jan Uwe Thielmann | Tommaso Baldanzi | ||
Lukas Ullrich | Michael Kayode | ||
Tim Oermann | Riccardo Turricchia | ||
Jamil Siebert | Issa Doumbia | ||
Caspar Jander | Gabriele Guarino | ||
Nelson Weiper | Niccolò Pisilli | ||
Elias Baum | Jacopo Fazzini | ||
Paul Wanner | Alessandro Bianco |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany U21
Thành tích gần đây Italy U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại