Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Germany U21 vs Italy U21 hôm nay 23-06-2025

Giải U21 Euro - Th 2, 23/6

Kết thúc

Germany U21

Germany U21

3 : 2

Italy U21

Italy U21

Hiệp một: 0-0 | Hiệp phụ: 1-0
T2, 02:00 23/06/2025
Vòng tứ kết - U21 Euro
MOL Arena
 
Lorenzo Pirola
16
Luca Koleosho
28
Luca Koleosho (Kiến tạo: Matteo Ruggeri)
58
Nelson Weiper (Thay: Nicolo Tresoldi)
62
Ansgar Knauff (Thay: Brajan Gruda)
62
Merlin Roehl (Thay: Paul Nebel)
62
Wilfried Gnonto
63
Nick Woltemade (Kiến tạo: Rocco Reitz)
68
Cesare Casadei (Thay: Luca Koleosho)
71
Wilfried Gnonto
81
Nelson Weiper (Kiến tạo: Nick Woltemade)
87
Niccolo Pisilli (Thay: Cher Ndour)
88
Giuseppe Ambrosino (Thay: Matteo Ruggeri)
88
Mattia Zanotti
90
Mattia Zanotti
90
Matteo Prati
90
Nathaniel Brown
90+3'
Giuseppe Ambrosino
90+6'
Tim Oermann (Thay: Max Rosenfelder)
91
Michael Kayode (Thay: Matteo Prati)
91
Elias Baum (Thay: Nnamdi Collins)
100
Jacopo Fazzini (Thay: Giovanni Fabbian)
102
Riccardo Turicchia (Thay: Lorenzo Pirola)
102
Paul Wanner (Thay: Eric Martel)
114
Merlin Roehl (Kiến tạo: Nathaniel Brown)
117
Michael Kayode
120
Cesare Casadei
120+1'

Thống kê trận đấu Germany U21 vs Italy U21

số liệu thống kê
Germany U21
Germany U21
Italy U21
Italy U21
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 22
24 Ném biên 17
3 Việt vị 1
39 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 9
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Germany U21 vs Italy U21

Tất cả (446)
120+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+4'

Kiểm soát bóng: Đội U21 Đức: 59%, Đội U21 Ý: 41%.

120+4'

Nick Woltemade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

120+4'

Quả tạt của Sebastiano Desplanches từ đội U21 Ý thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

120+4'

Nick Woltemade bị phạt vì đẩy Riccardo Turicchia.

120+3'

Đội U21 Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

120+2'

Đội U21 Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

120+2'

Sebastiano Desplanches giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

120+2'

Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+1'

Đôi tay an toàn từ Sebastiano Desplanches khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

120+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

120+1' Trọng tài rút thẻ vàng cho Cesare Casadei vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Cesare Casadei vì hành vi phi thể thao.

120+1'

Cesare Casadei bị phạt vì đẩy Rocco Reitz.

120+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giuseppe Ambrosino từ đội U21 Ý phạm lỗi với Rocco Reitz.

120' Thẻ vàng cho Michael Kayode.

Thẻ vàng cho Michael Kayode.

120'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Michael Kayode từ đội U21 Ý phạm lỗi với Nathaniel Brown.

120'

Kiểm soát bóng: Đội U21 Đức: 59%, Đội U21 Ý: 41%.

119'

Đội U21 Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

119'

Nick Woltemade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

117'

Đội U21 Đức đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

117'

Nathaniel Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Germany U21 vs Italy U21

Germany U21 (4-3-3): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Rocco Reitz (18), Eric Martel (6), Paul Nebel (20), Brajan Gruda (17), Nicolo Tresoldi (9), Nick Woltemade (10)

Italy U21 (3-4-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Daniele Ghilardi (6), Diego Coppola (15), Lorenzo Pirola (5), Mattia Zanotti (2), Matteo Prati (4), Cher Ndour (7), Matteo Ruggeri (3), Giovanni Fabbian (14), Luca Koleosho (17), Wilfried Gnonto (10)

Germany U21
Germany U21
4-3-3
1
Noah Atubolu
2
Nnamdi Collins
5
Maximilian Rosenfelder
4
Bright Arrey-Mbi
3
Nathaniel Brown
18
Rocco Reitz
6
Eric Martel
20
Paul Nebel
17
Brajan Gruda
9
Nicolo Tresoldi
10
Nick Woltemade
10
Wilfried Gnonto
17
Luca Koleosho
14
Giovanni Fabbian
3
Matteo Ruggeri
7
Cher Ndour
4
Matteo Prati
2
Mattia Zanotti
5
Lorenzo Pirola
15
Diego Coppola
6
Daniele Ghilardi
1
Sebastiano Desplanches
Italy U21
Italy U21
3-4-2-1
Thay người
62’
Brajan Gruda
Ansgar Knauff
71’
Luca Koleosho
Cesare Casadei
62’
Paul Nebel
Merlin Rohl
88’
Matteo Ruggeri
Giuseppe Ambrosino
62’
Nicolo Tresoldi
Nelson Weiper
88’
Cher Ndour
Niccolò Pisilli
Cầu thủ dự bị
Tjark Ernst
Gioele Zacchi
Nahuel Noll
Jacopo Sassi
Ansgar Knauff
Cesare Casadei
Merlin Rohl
Giuseppe Ambrosino
Jan Uwe Thielmann
Tommaso Baldanzi
Lukas Ullrich
Michael Kayode
Tim Oermann
Riccardo Turricchia
Jamil Siebert
Issa Doumbia
Caspar Jander
Gabriele Guarino
Nelson Weiper
Niccolò Pisilli
Elias Baum
Jacopo Fazzini
Paul Wanner
Alessandro Bianco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Germany U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
U21 Euro
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
26/06 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
19/06 - 2025

Thành tích gần đây Italy U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow