Thứ Năm, 16/10/2025
Nelson Weiper (Kiến tạo: Paul Nebel)
8
Tim Oermann (Thay: Max Rosenfelder)
11
Nick Woltemade
14
Ismael Doukoure
33
Thierno Barry (Thay: Matthis Abline)
46
Johann Lepenant
56
Soungoutou Magassa
63
Felix Lemarechal (Thay: Wilson Odobert)
64
Loum Tchaouna (Thay: Johann Lepenant)
64
Brajan Gruda (Thay: Ansgar Knauff)
71
Merlin Roehl (Thay: Nelson Weiper)
71
Andy Diouf (Thay: Ismael Doukoure)
74
Brajan Gruda
76
Lucien Agoume (Thay: Djaoui Cisse)
78
Castello Lukeba
85
Eric Martel
86
Jamil Siebert (Thay: Paul Nebel)
87
Paul Wanner (Thay: Rocco Reitz)
88
Brajan Gruda (Kiến tạo: Paul Wanner)
90+3'

Thống kê trận đấu Germany U21 vs France U21

số liệu thống kê
Germany U21
Germany U21
France U21
France U21
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 14
2 Việt vị 3
10 Chuyền dài 30
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Germany U21 vs France U21

Tất cả (411)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 11913.

90+8'

Kilian Sildillia tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức U21: 51%, Pháp U21: 49%.

90+8'

Đức U21 giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức U21: 52%, Pháp U21: 48%.

90+7'

Loum Tchaouna từ đội U21 Pháp bị xác định việt vị.

90+7'

Merlin Roehl bị phạt vì đẩy Loum Tchaouna.

90+7'

Mathys Tel bị phạt vì đẩy Nathaniel Brown.

90+6'

Paul Wanner tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+6'

Brajan Gruda đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+5'

V À A A O O O! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho đội U21 Đức!

90+3'

Eric Martel đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+3' V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân trái!

90+3'

Paul Wanner tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Paul Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Brajan Gruda ghi bàn bằng chân phải!

90+3'

VAR - V À A A O O O - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội U21 Đức.

90+3'

Paul Wanner từ đội U21 Đức bị xác định là việt vị.

90+3'

U21 Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho U21 Đức.

Đội hình xuất phát Germany U21 vs France U21

Germany U21 (4-4-2): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Ansgar Knauff (7), Eric Martel (6), Rocco Reitz (18), Paul Nebel (20), Nelson Weiper (19), Nick Woltemade (10)

France U21 (4-2-3-1): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Soungoutou Magassa (17), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Ismael Doukoure (19), Djaoui Cisse (18), Wilson Odobert (10), Johann Lepenant (8), Matthis Abline (9), Mathys Tel (7)

Germany U21
Germany U21
4-4-2
1
Noah Atubolu
2
Nnamdi Collins
5
Maximilian Rosenfelder
4
Bright Arrey-Mbi
3
Nathaniel Brown
7
Ansgar Knauff
6
Eric Martel
18
Rocco Reitz
20
Paul Nebel
19
Nelson Weiper
10
Nick Woltemade
7
Mathys Tel
9
Matthis Abline
8
Johann Lepenant
10
Wilson Odobert
18
Djaoui Cisse
19
Ismael Doukoure
3
Quentin Merlin
2
Castello Lukeba
17
Soungoutou Magassa
5
Kiliann Sildillia
16
Guillaume Restes
France U21
France U21
4-2-3-1
Thay người
11’
Max Rosenfelder
Tim Oermann
46’
Matthis Abline
Thierno Barry
71’
Nelson Weiper
Merlin Rohl
64’
Johann Lepenant
Loum Tchaouna
71’
Ansgar Knauff
Brajan Gruda
64’
Wilson Odobert
Felix Lemarechal
87’
Paul Nebel
Jamil Siebert
74’
Ismael Doukoure
Andy Diouf
88’
Rocco Reitz
Paul Wanner
78’
Djaoui Cisse
Lucien Agoumé
Cầu thủ dự bị
Tjark Ernst
Obed Nkambadio
Nahuel Noll
Justin Bengui Joao
Merlin Rohl
Chrislain Matsima
Nicolo Tresoldi
Lucien Agoumé
Jan Uwe Thielmann
Loum Tchaouna
Lukas Ullrich
Noah Edjouma
Tim Oermann
Jean Matteo Bahoya
Jamil Siebert
Christian Mawissa
Caspar Jander
Nathan Zeze
Brajan Gruda
Andy Diouf
Elias Baum
Felix Lemarechal
Paul Wanner
Thierno Barry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
26/06 - 2025

Thành tích gần đây Germany U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
U21 Euro
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
26/06 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
19/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H T
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H T
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21321097H T T
2Denmark U21Denmark U21311124T H B
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow